Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 14/04 |
Melbourne Victory II
Preston Lions |
0.5 | 0.81
-0.94 |
3.25
| -0.97
0.83 | 2.91
3.86
2.03 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Victory II |
vs |
Preston Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.50
-0.94 | -0.97
3.25
0.83 | 2.91 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.84
1.25
1.00 | 3.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:30 14/04 |
Slavia Sofia
Botev Vratsa |
0.75
| 0.74
-0.94 |
2.5
| -0.94
0.72 | 1.50
3.50
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Slavia Sofia |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.75
-0.94 | -0.94
2.50
0.72 | 1.5 | 0.77
-0.25
-0.97 | -0.99
1.00
0.75 | 2.08 | 0.76
-0.75
-0.93 | -0.93
2.50
0.74 | 1.53 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.98
1.00
0.84 | 2.03 |
|
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 14/04 |
Bristol City U21
Wigan U21 |
0.25
| 0.95
0.77 |
3.75
| 0.89
0.83 | 2.13
4.00
2.49 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Bristol City U21 |
vs |
Wigan U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-0.25
0.77 | 0.89
3.75
0.83 | 2.13 | 0.80
0.00
0.90 | 0.87
1.50
0.83 | 2.57 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:30 14/04 |
Botosani
Otelul Galati |
0.25
| 0.76
-0.92 |
2.0
| 0.90
0.92 | 2.11
3.04
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-0.25
-0.92 | 0.90
2.00
0.92 | 2.11 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.79
0.75
-0.97 | 2.78 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 14/04 |
Kingston City
Northcote City |
0.25 | 0.70
0.97 |
3.25
| 0.78
0.90 | 2.35
3.56
2.09 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Kingston City |
vs |
Northcote City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
0.25
0.97 | 0.78
3.25
0.90 | 2.35 | 0.92
0.00
0.73 | 0.68
1.25
0.99 | 2.98 |
|
17:30 14/04 |
Bulleen Lions
Moreland City |
1.75
| 0.67
-0.99 |
3.5
| 0.66
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bulleen Lions |
vs |
Moreland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
-1.75
-0.99 | 0.66
3.50
-0.98 | | | | |
|
|
23:00 14/04 |
Maccabi Netanya
Hapoel Haifa |
0.25
| 0.90
0.78 |
2.5
| 0.79
0.89 | 2.05
3.13
2.77 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Netanya |
vs |
Hapoel Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-0.25
0.78 | 0.79
2.50
0.89 | 2.05 | 0.67
0.00
0.97 | 0.77
1.00
0.90 | 2.89 |
|
23:45 14/04 |
Hapoel Beer Sheva
Beitar Jerusalem |
0.75
| 0.89
0.79 |
2.75
| 0.75
0.93 | 1.57
3.44
3.56 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Beitar Jerusalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.79 | 0.75
2.75
0.93 | 1.57 | 0.80
-0.25
0.85 | -0.98
1.25
0.64 | 2.28 |
|
|
22:00 14/04 |
Liepaja
FS Jelgava |
1
| 0.95
0.70 |
2.75
| 0.87
0.76 | 1.46
3.70
4.50 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Liepaja |
vs |
FS Jelgava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.00
0.70 | 0.87
2.75
0.76 | 1.46 | 0.63
-0.25
0.96 | 0.66
1.00
0.93 | 2.1 |
|
|
21:00 14/04 |
Napredak
Tekstilac Odzaci |
0.5
| 0.70
0.95 |
2.5
| 0.94
0.68 | 1.61
3.08
3.70 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Napredak |
vs |
Tekstilac Odzaci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
-0.50
0.95 | 0.94
2.50
0.68 | 1.61 | 0.83
-0.25
0.78 | 0.89
1.00
0.72 | 2.22 |
|
23:00 14/04 |
Zeleznicar Pancevo
Jedinstvo Ub |
1.25
| 0.90
0.75 |
2.75
| 0.98
0.63 | 1.31
3.78
5.75 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Zeleznicar Pancevo |
vs |
Jedinstvo Ub |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.25
0.75 | 0.98
2.75
0.63 | 1.31 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.76
1.00
0.85 | 1.86 |
|
|
21:00 14/04 |
Indonesia U17
North Korea U17 |
0.5 | 0.74
-0.98 |
2.5
| -0.94
0.66 | 2.90
2.90
1.90 | Cúp U17 châu Á |
Indonesia U17 |
vs |
North Korea U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.50
-0.98 | -0.94
2.50
0.66 | 2.9 | 0.69
0.25
-0.96 | -0.99
1.00
0.68 | 4.12 |
|
|
23:00 14/04 |
Nomme United
Nomme Kalju II |
1.25
| 0.80
0.80 |
3.25
| 0.70
0.87 | 1.25
4.12
4.57 | Giải Esiliiga A Estonia |
Nomme United |
vs |
Nomme Kalju II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
-1.25
0.80 | 0.70
3.25
0.87 | 1.25 | 0.79
-0.50
0.75 | 0.61
1.25
0.92 | 1.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
23:00 14/04 |
Bayer Leverkusen W
Koln W |
1.75
| 0.89
0.87 |
2.75
| 0.84
0.88 | 1.11
5.17
7.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Bayer Leverkusen W |
vs |
Koln W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.75
0.87 | 0.84
2.75
0.88 | 1.11 | 0.81
-0.75
0.92 | 1.00
1.25
0.69 | 1.52 | 0.93
-1.75
0.91 | 0.89
2.75
0.93 | 1.21 | 0.86
-0.75
0.98 | -0.93
1.25
0.75 | 1.62 |
|
|
23:00 14/04 |
Hapoel Afula
Hapoel Raanana |
0
| 0.80
0.85 |
2.25
| 0.80
0.83 | 2.16
2.81
2.23 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Afula |
vs |
Hapoel Raanana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.85 | 0.80
2.25
0.83 | 2.16 | 0.74
0.00
0.80 | 0.93
1.00
0.60 | 2.9 |
|
23:00 14/04 |
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm |
0.5
| 0.74
0.91 |
2.5
| 0.87
0.76 | 1.68
2.95
3.04 | Giải hạng Nhì Israel |
Maccabi Kabilio Jaffa |
vs |
Hapoel Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.50
0.91 | 0.87
2.50
0.76 | 1.68 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.83
1.00
0.78 | 2.3 |
|
23:00 14/04 |
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
0.25
| 0.75
0.84 |
2.75
| 0.78
0.79 | 1.82
3.08
2.53 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Nof HaGalil |
vs |
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.25
0.84 | 0.78
2.75
0.79 | 1.82 | 0.97
-0.25
0.54 | 0.94
1.25
0.58 | 2.41 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc |
17:00 14/04 |
Seoul W
Hwacheon KSPO W |
0.5 | 0.82
0.94 |
2.5
| 0.82
0.90 | 2.90
3.13
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc |
Seoul W |
vs |
Hwacheon KSPO W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
0.50
0.94 | 0.82
2.50
0.90 | 2.9 | 0.69
0.25
-0.98 | 0.78
1.00
0.92 | 3.63 |
|
|
21:00 14/04 |
Zemun
Trajal Krusevac |
0.25
| 0.81
0.87 |
2.25
| 0.86
0.80 | 1.93
2.95
2.81 | Giải hạng Nhất Serbia |
Zemun |
vs |
Trajal Krusevac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.25
0.87 | 0.86
2.25
0.80 | 1.93 | 0.55
0.00
-0.92 | 1.00
1.00
0.62 | 2.68 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 14/04 |
Domzale
Radomlje |
0
| 0.76
1.00 |
2.5
| 0.85
0.87 | 2.15
2.95
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Domzale |
vs |
Radomlje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
0.00
1.00 | 0.85
2.50
0.87 | 2.15 | 0.78
0.00
0.95 | 0.73
1.00
0.96 | 2.81 | 0.80
0.00
-0.96 | -0.89
2.75
0.71 | 2.33 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.93 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
18:00 14/04 |
Bandirmaspor
76 Igdir Belediyespor |
0
| 0.97
0.79 |
2.25
| 0.74
0.97 | 2.42
2.85
2.20 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Bandirmaspor |
vs |
76 Igdir Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
0.00
0.79 | 0.74
2.25
0.97 | 2.42 | 0.88
0.00
0.86 | 0.91
1.00
0.79 | 3.08 | -0.99
0.00
0.83 | -0.93
2.50
0.74 | 2.64 | 0.93
0.00
0.91 | 0.97
1.00
0.85 | 3.2 |
|
21:00 14/04 |
Umraniyespor
Erokspor |
0.25
| 0.93
0.83 |
2.5
| 0.82
0.90 | 1.97
3.13
2.57 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Umraniyespor |
vs |
Erokspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.83 | 0.82
2.50
0.90 | 1.97 | 0.62
0.00
-0.89 | 0.74
1.00
0.95 | 2.61 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.91
2.50
0.91 | 2.11 | -0.78
-0.25
0.62 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.73 |
|
|
21:15 14/04 |
La Luz II
Liverpool Montevideo II |
0.75 | 0.79
0.89 |
2.5
| 0.76
0.90 | 3.70
3.33
1.56 | Giải Dự bị Uruguay |
La Luz II |
vs |
Liverpool Montevideo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.75
0.89 | 0.76
2.50
0.90 | 3.7 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
20:00 14/04 |
Platense W
Banfield W |
0.25 | 0.68
0.91 |
2.0
| 0.76
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Platense W |
vs |
Banfield W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.68
0.25
0.91 | 0.76
2.00
0.84 | | | | |
|
|
19:00 14/04 |
West Armenia
Ararat |
0.25 | 0.79
0.79 |
2.5
| 0.76
0.85 | 3.00
3.00
1.95 | Giải Ngoại hạng Armenia |
West Armenia |
vs |
Ararat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.25
0.79 | 0.76
2.50
0.85 | 3.0 | 0.57
0.25
-0.89 | 0.71
1.00
0.86 | 3.5 |
|
Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
15:15 14/04 |
Bulleen Lions U23
Moreland City U23 |
2.75
| 0.82
0.75 |
5.0
| 0.58
-0.92 | 1.06
8.00
9.50 | Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
Bulleen Lions U23 |
vs |
Moreland City U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-2.75
0.75 | 0.58
5.00
-0.92 | 1.06 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 14/04 |
Sitra
Bahrain Riffa Club |
0.5 | 0.69
0.89 |
2.25
| 0.71
0.90 | 2.95
3.08
1.93 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Sitra |
vs |
Bahrain Riffa Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
0.50
0.89 | 0.71
2.25
0.90 | 2.95 | | | | 0.81
0.50
-0.93 | 0.85
2.25
-0.99 | 3.05 | | | |
|
23:00 14/04 |
Al Khalidiya
Al Ahli Manama |
1.25
| 0.64
0.96 |
2.75
| 0.74
0.87 | 1.24
4.50
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Khalidiya |
vs |
Al Ahli Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
-1.25
0.96 | 0.74
2.75
0.87 | 1.24 | 0.70
-0.50
0.92 | 0.99
1.25
0.62 | 1.68 | 0.89
-1.25
0.99 | 0.92
2.75
0.94 | 1.36 | 0.90
-0.50
0.98 | -0.88
1.25
0.73 | 1.9 |
|
23:00 14/04 |
Bahrain FC Manama
Al Muharraq |
1.25 | 0.93
0.66 |
2.5
| 0.69
0.92 | 7.75
4.50
1.21 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Bahrain FC Manama |
vs |
Al Muharraq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
1.25
0.66 | 0.69
2.50
0.92 | 7.75 | 0.93
0.50
0.69 | 0.62
1.00
0.99 | 6.0 | -0.94
1.25
0.82 | 0.83
2.50
-0.97 | 7.5 | -0.92
0.50
0.79 | 0.72
1.00
-0.86 | 6.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
14:00 14/04 |
Changchun Zhuoyue W
Henan Steel W |
1.5
| 0.75
0.82 |
3.0
| 0.81
0.79 | 1.19
4.85
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
Changchun Zhuoyue W |
vs |
Henan Steel W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-1.50
0.82 | 0.81
3.00
0.79 | 1.19 | 0.97
-0.75
0.66 | 0.81
1.25
0.76 | 1.6 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 14/04 |
FC Iberia 1999
Gareji |
1
| 0.71
0.87 |
2.5
| 0.73
0.88 | 1.40
3.70
5.17 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
FC Iberia 1999 |
vs |
Gareji |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-1.00
0.87 | 0.73
2.50
0.88 | 1.4 | 0.91
-0.50
0.70 | 0.68
1.00
0.91 | 1.89 |
|
23:00 14/04 |
Telavi
Gagra |
0
| 0.78
0.80 |
2.0
| 0.83
0.77 | 2.46
2.73
2.46 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Telavi |
vs |
Gagra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
0.00
0.80 | 0.83
2.00
0.77 | 2.46 | 0.78
0.00
0.82 | 0.71
0.75
0.87 | 3.17 |
|
|
19:00 14/04 |
Sassuolo U20
AS Roma U20 |
0
| 0.88
0.70 |
2.5
| 0.81
0.79 | 2.48
3.04
2.23 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Sassuolo U20 |
vs |
AS Roma U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.00
0.70 | 0.81
2.50
0.79 | 2.48 | 0.89
0.00
0.72 | 0.79
1.00
0.79 | 3.04 |
|
21:00 14/04 |
Atalanta U20
Verona U20 |
0
| 0.79
0.79 |
3.0
| 0.86
0.75 | 2.31
3.17
2.30 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Atalanta U20 |
vs |
Verona U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
0.00
0.79 | 0.86
3.00
0.75 | 2.31 | 0.84
0.00
0.77 | 0.87
1.25
0.71 | 2.77 |
|
23:00 14/04 |
AC Milan U20
Monza U20 |
1
| 0.91
0.68 |
2.75
| 0.72
0.89 | 1.47
3.78
4.23 | Giải Vô địch Primavera 1 |
AC Milan U20 |
vs |
Monza U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-1.00
0.68 | 0.72
2.75
0.89 | 1.47 | 0.68
-0.25
0.94 | 0.95
1.25
0.65 | 2.0 |
|
|
15:15 14/04 |
Kuching City U23
PDRM II |
0.5 | 0.74
0.84 |
2.5
| 0.75
0.85 | 3.04
3.22
1.85 | Cúp MFL Malaysia |
Kuching City U23 |
vs |
PDRM II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.50
0.84 | 0.75
2.50
0.85 | 3.04 | 0.66
0.25
0.97 | 0.71
1.00
0.87 | 3.56 |
|
|
18:00 14/04 |
Kongsvinger II
Lillestrom II |
0.25
| 0.89
0.69 |
3.5
| 0.82
0.78 | 2.05
3.70
2.37 | Hạng 3 Na Uy |
Kongsvinger II |
vs |
Lillestrom II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.25
0.69 | 0.82
3.50
0.78 | 2.05 | 0.71
0.00
0.90 | 0.89
1.50
0.69 | 2.45 |
|
19:00 14/04 |
Rosenborg II
Molde II |
0.75
| 0.76
0.81 |
3.5
| 0.67
0.96 | 1.58
4.00
3.33 | Hạng 3 Na Uy |
Rosenborg II |
vs |
Molde II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
-0.75
0.81 | 0.67
3.50
0.96 | 1.58 | 0.74
-0.25
0.87 | 0.78
1.50
0.80 | 1.99 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
22:35 14/04 |
Al Batin
Al Tai |
0.5 | 0.77
0.80 |
2.5
| 0.89
0.72 | 3.17
3.13
1.84 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Batin |
vs |
Al Tai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.50
0.80 | 0.89
2.50
0.72 | 3.17 | 0.73
0.25
0.88 | 0.78
1.00
0.80 | 4.23 |
|
23:15 14/04 |
Al Jabalain
Al Jubail |
0.75
| 0.73
0.84 |
2.5
| 0.90
0.71 | 1.53
3.33
4.50 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jabalain |
vs |
Al Jubail |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.75
0.84 | 0.90
2.50
0.71 | 1.53 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.79
1.00
0.79 | 1.97 |
|
|
19:30 14/04 |
Inhulets
Karpaty Lviv |
0.75 | 0.94
0.65 |
2.0
| 0.75
0.86 | 4.85
3.27
1.50 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Inhulets |
vs |
Karpaty Lviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.75
0.65 | 0.75
2.00
0.86 | 4.85 | 0.97
0.25
0.66 | 0.66
0.75
0.93 | 5.5 | 0.74
1.00
-0.86 | -0.83
2.25
0.68 | 4.9 | 0.67
0.50
-0.79 | 0.79
0.75
-0.93 | 5.8 |
|
|
20:00 14/04 |
Crema
Desenzano Calvina |
0.25 | 0.70
0.88 |
2.25
| 0.81
0.76 | 2.84
2.78
2.05 | Giải hạng Tư Ý (Serie D) |
Crema |
vs |
Desenzano Calvina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.70
0.25
0.88 | 0.81
2.25
0.76 | 2.84 | 0.83
0.00
0.68 | 0.64
0.75
0.89 | 3.22 |
|
|
22:00 14/04 |
Aluminij U19
NK Koper U19 |
0.25
| 0.84
0.73 |
3.25
| 0.86
0.71 | 1.98
3.50
2.43 | Giải U19 Slovenia |
Aluminij U19 |
vs |
NK Koper U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.25
0.73 | 0.86
3.25
0.71 | 1.98 | 0.63
0.00
0.91 | 0.71
1.25
0.80 | 2.45 |
|
|
19:00 14/04 |
Metalist 1925
Bukovina Chernovtsy |
0.5
| 0.92
0.67 |
1.75
| 0.85
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Ukraine |
Metalist 1925 |
vs |
Bukovina Chernovtsy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.67 | 0.85
1.75
0.72 | | | | |
|