Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
22:00 15/03 |
Everton
West Ham |
0.25
| 0.80
-0.92 |
2.25
| -0.96
0.82 | 2.11
3.08
3.27 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Everton |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.92 | -0.96
2.25
0.82 | 2.11 | -0.83
-0.25
0.71 | -0.90
1.00
0.76 | 2.74 | 0.81
-0.25
-0.92 | 0.98
2.25
0.90 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.71 | -0.89
1.00
0.77 | 2.79 |
|
22:00 15/03 |
Ipswich Town
Nottingham Forest |
0.5 | 0.92
0.96 |
2.5
| 0.87
0.99 | 3.38
3.50
1.93 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.96 | 0.87
2.50
0.99 | 3.38 | 0.78
0.25
-0.90 | 0.81
1.00
-0.95 | 4.12 | -0.80
0.25
0.70 | 0.87
2.50
-0.99 | 3.6 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.82
1.00
-0.94 | 4.2 |
|
22:00 15/03 |
Manchester City
Brighton |
0.75
| 0.82
-0.94 |
3.25
| 0.99
0.87 | 1.66
4.50
4.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester City |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.94 | 0.99
3.25
0.87 | 1.66 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.84
1.25
-0.98 | 2.24 | -0.90
-1.00
0.80 | -0.94
3.25
0.82 | 1.64 | -0.78
-0.50
0.66 | 0.88
1.25
1.00 | 2.28 |
|
22:00 15/03 |
Southampton
Wolverhampton |
0.5 | 0.83
-0.95 |
2.5
| 0.82
-0.96 | 3.78
3.50
2.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Wolverhampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.95 | 0.82
2.50
-0.96 | 3.78 | 0.80
0.25
-0.92 | 0.79
1.00
-0.93 | 4.23 | -0.92
0.25
0.81 | -0.93
2.75
0.80 | 3.3 | 0.80
0.25
-0.93 | -0.78
1.25
0.66 | 4.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
02:45 15/03 |
Genoa
Lecce |
0.5
| -0.89
0.82 |
2.0
| 0.92
0.98 | 2.09
3.00
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Genoa |
vs |
Lecce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.50
0.82 | 0.92
2.00
0.98 | 2.09 | -0.83
-0.25
0.73 | 0.85
0.75
-0.97 | 2.81 | -0.89
-0.50
0.83 | -0.78
2.25
0.69 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.73 | 0.91
0.75
0.99 | 2.85 |
|
21:00 15/03 |
Udinese
Verona |
0.75
| 0.94
0.94 |
2.25
| 0.86
1.00 | 1.74
3.38
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.86
2.25
1.00 | 1.74 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.93
1.00
0.79 | 2.47 | 0.78
-0.50
-0.88 | 0.88
2.25
1.00 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.93
1.00
0.80 | 2.51 |
|
21:00 15/03 |
Monza
Parma |
0
| -0.88
0.76 |
2.25
| 0.84
-0.98 | 3.00
3.08
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.76 | 0.84
2.25
-0.98 | 3.0 | -0.95
0.00
0.83 | -0.97
1.00
0.83 | 3.44 | -0.88
0.00
0.77 | -0.88
2.50
0.76 | 2.7 | -0.94
0.00
0.82 | -0.96
1.00
0.84 | 3.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
02:30 15/03 |
St Pauli
Hoffenheim |
0.25
| -0.94
0.87 |
2.25
| 0.89
-0.99 | 2.37
3.17
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
St Pauli |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.87 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.37 | 0.72
0.00
-0.82 | -0.88
1.00
0.77 | 2.96 | -0.96
-0.25
0.90 | -0.85
2.50
0.77 | 2.38 | 0.75
0.00
-0.85 | -0.89
1.00
0.79 | 3.04 |
|
21:30 15/03 |
Augsburg
Wolfsburg |
0
| 0.86
-0.98 |
2.25
| 0.79
-0.93 | 2.58
3.22
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.58 | 0.89
0.00
0.99 | -0.99
1.00
0.85 | 3.13 | 0.87
0.00
-0.97 | -0.92
2.50
0.79 | 2.51 | 0.89
0.00
0.99 | -0.98
1.00
0.86 | 3.2 |
|
21:30 15/03 |
Mainz 05
Freiburg |
0.5
| -0.98
0.86 |
2.25
| 0.85
-0.99 | 1.97
3.38
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.97 | -0.91
-0.25
0.79 | -0.95
1.00
0.81 | 2.56 | -0.97
-0.50
0.87 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.03 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.94
1.00
0.82 | 2.61 |
|
21:30 15/03 |
Werder Bremen
Borussia Monchengladbach |
0.25
| -0.93
0.81 |
3.0
| 0.98
0.88 | 2.30
3.50
2.61 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.98
3.00
0.88 | 2.3 | 0.80
0.00
-0.92 | 0.98
1.25
0.88 | 2.78 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.99
3.00
0.89 | 2.35 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.99
1.25
0.89 | 2.84 |
|
21:30 15/03 |
Union Berlin
Bayern Munchen |
1.5 | 0.87
-0.99 |
3.0
| 0.96
0.90 | 8.00
4.85
1.31 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.50
-0.99 | 0.96
3.00
0.90 | 8.0 | -0.89
0.50
0.77 | 0.99
1.25
0.87 | 7.0 | 0.88
1.50
-0.98 | 0.97
3.00
0.91 | 8.2 | -0.90
0.50
0.78 | -0.99
1.25
0.87 | 7.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
03:00 15/03 |
Las Palmas
Deportivo Alaves |
0
| -0.94
0.87 |
2.0
| 0.82
-0.92 | 2.95
3.00
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Las Palmas |
vs |
Deportivo Alaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.87 | 0.82
2.00
-0.92 | 2.95 | -0.97
0.00
0.87 | 0.82
0.75
-0.93 | 3.63 | -0.93
0.00
0.87 | 0.83
2.00
-0.92 | 2.72 | -0.99
0.00
0.89 | 0.83
0.75
-0.93 | 3.65 |
|
20:00 15/03 |
Valladolid
Celta Vigo |
0.75 | 1.00
0.88 |
2.5
| 0.96
0.90 | 4.33
3.63
1.67 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valladolid |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.75
0.88 | 0.96
2.50
0.90 | 4.33 | -0.99
0.25
0.87 | 0.95
1.00
0.91 | 4.57 | -0.99
0.75
0.89 | 0.97
2.50
0.91 | 4.45 | -0.99
0.25
0.87 | 0.96
1.00
0.92 | 4.65 |
|
22:15 15/03 |
Mallorca
Espanyol |
0.5
| 0.84
-0.96 |
2.0
| 0.89
0.97 | 1.81
3.22
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.89
2.00
0.97 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.48 | 0.85
-0.50
-0.95 | 0.90
2.00
0.98 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
0.75
-0.94 | 2.53 |
|
|
03:00 15/03 |
Bristol City
Norwich City |
0.5
| -0.93
0.81 |
2.5
| -0.98
0.84 | 2.09
3.38
3.27 | Giải vô địch Anh |
Bristol City |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.81 | -0.98
2.50
0.84 | 2.09 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.98
1.00
0.89 | 2.72 | 0.83
-0.25
-0.92 | -0.96
2.50
0.86 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.73 | 1.00
1.00
0.90 | 2.75 |
|
19:30 15/03 |
Millwall
Stoke City |
0.25
| 0.81
-0.96 |
2.0
| 0.93
0.90 | 2.21
2.91
3.50 | Giải vô địch Anh |
Millwall |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.96 | 0.93
2.00
0.90 | 2.21 | -0.86
-0.25
0.69 | 0.83
0.75
1.00 | 2.73 | -0.83
-0.50
0.71 | 0.95
2.00
0.92 | 2.21 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.85
0.75
-0.98 | 2.73 |
|
19:30 15/03 |
Queens Park Rangers
Leeds |
1.0 | 0.96
0.89 |
2.5
| 0.99
0.84 | 6.50
3.86
1.50 | Giải vô địch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Leeds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.89 | 0.99
2.50
0.84 | 6.5 | 0.76
0.50
-0.93 | 0.94
1.00
0.89 | 6.0 | 0.98
1.00
0.91 | 1.00
2.50
0.87 | 6.4 | 0.78
0.50
-0.92 | 0.95
1.00
0.92 | 6.1 |
|
22:00 15/03 |
Coventry
Sunderland |
0
| 0.82
-0.97 |
2.5
| -0.96
0.79 | 2.43
3.27
2.73 | Giải vô địch Anh |
Coventry |
vs |
Sunderland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.97 | -0.96
2.50
0.79 | 2.43 | 0.85
0.00
0.98 | 0.97
1.00
0.86 | 3.13 | 0.83
0.00
-0.94 | -0.94
2.50
0.81 | 2.42 | 0.86
0.00
-0.99 | 0.99
1.00
0.88 | 3.15 |
|
22:00 15/03 |
Luton Town
Middlesbrough |
0
| 0.90
0.95 |
2.5
| 0.95
0.88 | 2.51
3.38
2.59 | Giải vô địch Anh |
Luton Town |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.95 | 0.95
2.50
0.88 | 2.51 | 0.89
0.00
0.94 | 0.90
1.00
0.93 | 3.08 | 0.92
0.00
0.97 | 0.97
2.50
0.90 | 2.51 | 0.91
0.00
0.96 | 0.90
1.00
0.97 | 3.15 |
|
22:00 15/03 |
Blackburn Rovers
Cardiff City |
0.5
| -0.96
0.81 |
2.25
| 0.93
0.90 | 2.06
3.13
3.63 | Giải vô địch Anh |
Blackburn Rovers |
vs |
Cardiff City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.81 | 0.93
2.25
0.90 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.72 | -0.90
1.00
0.73 | 2.62 | -0.95
-0.50
0.84 | 0.95
2.25
0.92 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.74 | -0.88
1.00
0.75 | 2.62 |
|
22:00 15/03 |
Oxford United
Watford |
0
| 0.98
0.87 |
2.25
| -0.99
0.82 | 2.85
3.00
2.50 | Giải vô địch Anh |
Oxford United |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.87 | -0.99
2.25
0.82 | 2.85 | 0.96
0.00
0.87 | -0.86
1.00
0.69 | 3.5 | 1.00
0.00
0.89 | -0.98
2.25
0.85 | 2.76 | 0.97
0.00
0.90 | -0.84
1.00
0.71 | 3.5 |
|
22:00 15/03 |
Preston
Portsmouth |
0.25
| 0.79
-0.94 |
2.25
| 0.95
0.88 | 2.21
3.13
3.27 | Giải vô địch Anh |
Preston |
vs |
Portsmouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.94 | 0.95
2.25
0.88 | 2.21 | -0.85
-0.25
0.68 | -0.90
1.00
0.73 | 2.81 | 0.80
-0.25
-0.92 | -0.92
2.50
0.78 | 2.21 | -0.84
-0.25
0.71 | -0.88
1.00
0.75 | 2.81 |
|
22:00 15/03 |
Swansea
Burnley |
0.25 | -0.98
0.83 |
2.0
| 0.91
0.92 | 3.63
3.00
2.13 | Giải vô địch Anh |
Swansea |
vs |
Burnley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.83 | 0.91
2.00
0.92 | 3.63 | 0.66
0.25
-0.83 | 0.85
0.75
0.98 | 5.0 | -0.96
0.25
0.85 | 0.92
2.00
0.95 | 3.6 | 0.68
0.25
-0.81 | 0.84
0.75
-0.97 | 4.9 |
|
22:00 15/03 |
West Brom
Hull City |
0.5
| 0.87
0.98 |
2.25
| 0.87
0.96 | 1.89
3.27
4.00 | Giải vô địch Anh |
West Brom |
vs |
Hull City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.98 | 0.87
2.25
0.96 | 1.89 | 0.98
-0.25
0.85 | -0.95
1.00
0.78 | 2.49 | 0.89
-0.50
1.00 | 0.89
2.25
0.98 | 1.89 | 1.00
-0.25
0.87 | -0.93
1.00
0.80 | 2.49 |
|
22:00 15/03 |
Plymouth Argyle
Derby County |
0
| -0.92
0.77 |
2.0
| 0.84
0.99 | 2.93
2.91
2.53 | Giải vô địch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.77 | 0.84
2.00
0.99 | 2.93 | -0.97
0.00
0.80 | 0.81
0.75
-0.98 | 3.78 | 0.70
0.25
-0.81 | -0.81
2.25
0.68 | 2.93 | -0.95
0.00
0.82 | 0.82
0.75
-0.95 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
22:30 15/03 |
Farense
Sporting Braga |
0.5 | 0.98
0.87 |
2.25
| 1.00
0.83 | 3.94
3.33
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.87 | 1.00
2.25
0.83 | 3.94 | 0.74
0.25
-0.96 | -0.92
1.00
0.71 | 4.85 | 1.00
0.50
0.89 | -0.98
2.25
0.85 | 3.95 | 0.77
0.25
-0.93 | -0.89
1.00
0.73 | 4.8 |
|
22:30 15/03 |
Gil Vicente
Santa Clara |
0
| -0.93
0.78 |
1.75
| 0.95
0.88 | 3.00
2.78
2.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | 0.95
1.75
0.88 | 3.0 | -0.96
0.00
0.74 | 0.98
0.75
0.82 | 3.86 | -0.92
0.00
0.80 | -0.76
2.00
0.63 | 3 | -0.93
0.00
0.77 | 1.00
0.75
0.84 | 4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
02:45 15/03 |
Nice
Auxerre |
1
| 0.98
0.92 |
2.75
| 0.94
0.92 | 1.56
4.12
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nice |
vs |
Auxerre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.92 | 0.94
2.75
0.92 | 1.56 | -0.88
-0.50
0.74 | -0.85
1.25
0.72 | 2.16 | 0.94
-1.00
0.98 | 0.94
2.75
0.96 | 1.59 | -0.92
-0.50
0.81 | -0.85
1.25
0.75 | 2.09 |
|
23:00 15/03 |
Nantes
Lille |
0.25 | -0.97
0.83 |
2.25
| 0.85
0.99 | 3.27
3.27
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Lille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.83 | 0.85
2.25
0.99 | 3.27 | 0.68
0.25
-0.84 | -0.93
1.00
0.78 | 4.12 | -0.95
0.25
0.85 | -0.89
2.50
0.77 | 3.3 | 0.70
0.25
-0.83 | -0.93
1.00
0.80 | 4.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 15/03 |
Argentinos Juniors
Aldosivi |
1.25
| 0.89
-0.99 |
2.25
| 0.90
0.96 | 1.33
4.33
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Argentinos Juniors |
vs |
Aldosivi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
-0.99 | 0.90
2.25
0.96 | 1.33 | 0.91
-0.50
0.95 | -0.95
1.00
0.83 | 1.93 | 0.91
-1.25
-0.99 | 0.90
2.25
1.00 | 1.34 | 0.93
-0.50
0.97 | -0.94
1.00
0.84 | 1.93 |
|
07:00 15/03 |
Godoy Cruz
San Lorenzo BA |
0.25 | 0.80
-0.90 |
1.75
| 0.96
0.90 | 3.27
2.78
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Godoy Cruz |
vs |
San Lorenzo BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.90 | 0.96
1.75
0.90 | 3.27 | -0.85
0.00
0.72 | -0.97
0.75
0.85 | 4.33 | -0.70
0.00
0.62 | 0.96
1.75
0.94 | 3.2 | -0.78
0.00
0.68 | -0.96
0.75
0.86 | 4.5 |
|
|
15:30 15/03 |
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory |
0
| 0.96
0.89 |
3.0
| 0.81
-0.98 | 2.51
3.78
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.89 | 0.81
3.00
-0.98 | 2.51 | 0.94
0.00
0.89 | 0.90
1.25
0.93 | 3.04 |
|
17:45 15/03 |
Perth Glory
Brisbane Roar |
0
| 1.00
0.85 |
3.0
| -0.97
0.80 | 2.61
3.56
2.40 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Perth Glory |
vs |
Brisbane Roar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.85 | -0.97
3.00
0.80 | 2.61 | 0.98
0.00
0.85 | -0.99
1.25
0.82 | 3.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:30 15/03 |
Atletico Bucaramanga
Deportivo Pereira |
0.75
| 0.97
0.81 |
2.0
| 0.80
0.96 | 1.76
3.13
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Deportivo Pereira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.81 | 0.80
2.00
0.96 | 1.76 | 0.85
-0.25
0.93 | 0.72
0.75
-0.96 | 2.38 | 0.83
-0.50
-0.99 | 0.84
2.00
0.98 | 1.83 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.75
0.75
-0.93 | 2.38 |
|
08:30 15/03 |
Deportivo Pasto
La Equidad |
0.25
| -0.93
0.71 |
1.75
| 0.87
0.89 | 2.41
2.72
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
La Equidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.87
1.75
0.89 | 2.41 | 0.71
0.00
-0.93 | 0.95
0.75
0.81 | 3.27 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.84
2.00
0.66 | 2.33 | -0.68
-0.25
0.52 | 0.98
0.75
0.84 | 3.25 |
|
|
00:30 15/03 |
Schalke 04
Hannover |
0
| 0.92
0.98 |
2.5
| 0.97
0.89 | 2.63
3.33
2.70 | Giải hạng Nhì Đức |
Schalke 04 |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.98 | 0.97
2.50
0.89 | 2.63 | 0.92
0.00
0.94 | 0.93
1.00
0.95 | 3.27 | 0.91
0.00
-0.99 | -0.76
2.75
0.66 | 2.61 | 0.94
0.00
0.96 | -0.70
1.25
0.60 | 3.3 |
|
00:30 15/03 |
Magdeburg
Hamburger SV |
0
| 0.84
-0.94 |
3.0
| 0.90
0.96 | 2.44
3.70
2.71 | Giải hạng Nhì Đức |
Magdeburg |
vs |
Hamburger SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.94 | 0.90
3.00
0.96 | 2.44 | 0.85
0.00
-0.99 | 0.97
1.25
0.90 | 2.97 | 0.86
0.00
-0.94 | -0.81
3.25
0.71 | 2.47 | 0.90
0.00
1.00 | -0.74
1.50
0.63 | 2.99 |
|
19:00 15/03 |
Paderborn
Kaiserslautern |
0.75
| -0.99
0.84 |
3.0
| 0.96
0.87 | 1.83
3.86
3.63 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.84 | 0.96
3.00
0.87 | 1.83 | 0.92
-0.25
0.91 | -0.97
1.25
0.80 | 2.4 | 0.83
-0.50
-0.94 | 0.75
2.75
-0.88 | 1.83 | 0.94
-0.25
0.93 | -0.95
1.25
0.82 | 2.4 |
|
19:00 15/03 |
Fortuna Dusseldorf
Jahn Regensburg |
0.75
| 0.84
-0.99 |
2.75
| 0.91
0.92 | 1.66
3.94
4.50 | Giải hạng Nhì Đức |
Fortuna Dusseldorf |
vs |
Jahn Regensburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.99 | 0.91
2.75
0.92 | 1.66 | 0.76
-0.25
-0.93 | -0.88
1.25
0.71 | 2.2 | -0.99
-1.00
0.88 | 0.95
2.75
0.92 | 1.62 | 0.73
-0.25
-0.86 | -0.88
1.25
0.75 | 2.2 |
|
19:00 15/03 |
Elversberg
Munster |
0.75
| 0.89
0.96 |
2.5
| 0.83
1.00 | 1.71
3.78
4.33 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Munster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.96 | 0.83
2.50
1.00 | 1.71 | 0.81
-0.25
-0.98 | 0.80
1.00
-0.97 | 2.29 | 0.91
-0.75
0.98 | -0.92
2.75
0.78 | 1.71 | 0.83
-0.25
-0.96 | 0.82
1.00
-0.95 | 2.29 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 15/03 |
Jeju United
Daejeon |
0.25 | 0.94
0.88 |
2.25
| 0.81
0.97 | 2.85
3.22
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.88 | 0.81
2.25
0.97 | 2.85 | 0.61
0.25
-0.83 | -0.96
1.00
0.76 | 3.94 | -0.96
0.25
0.82 | 0.83
2.25
-0.99 | 2.85 | -0.72
0.00
0.56 | -0.95
1.00
0.79 | 4.1 |
|
14:30 15/03 |
Gangwon
FC Seoul |
0
| 0.96
0.86 |
2.0
| 0.83
0.95 | 2.64
2.93
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gangwon |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.86 | 0.83
2.00
0.95 | 2.64 | 0.94
0.00
0.84 | 0.79
0.75
-0.99 | 3.5 | 0.98
0.00
0.88 | -0.88
2.25
0.71 | 2.64 | 0.97
0.00
0.87 | -0.78
1.00
0.62 | 3.5 |
|
14:30 15/03 |
Daegu
Anyang FC |
0.5
| 0.98
0.83 |
2.25
| 0.80
0.98 | 2.01
3.33
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daegu |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.83 | 0.80
2.25
0.98 | 2.01 | -0.96
-0.25
0.74 | -0.97
1.00
0.77 | 2.56 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.84
2.25
1.00 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.95
1.00
0.79 | 2.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 15/03 |
Queretaro
Mazatlan |
0.5
| 0.97
0.93 |
2.25
| 0.99
0.87 | 1.90
3.27
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Queretaro |
vs |
Mazatlan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.93 | 0.99
2.25
0.87 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.79 | -0.89
1.00
0.76 | 2.58 | 0.83
-0.25
-0.92 | -0.95
2.25
0.85 | 2.14 | 0.53
0.00
-0.63 | -0.83
1.00
0.73 | 2.72 |
|
08:00 15/03 |
Necaxa
Club Leon |
0.25
| 0.93
0.97 |
3.0
| -0.98
0.84 | 2.20
3.63
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Club Leon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.84 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.69 | -0.93
1.25
0.80 | 2.72 | 0.95
-0.25
0.97 | 0.77
2.75
-0.88 | 2.2 | -0.81
-0.25
0.71 | -0.97
1.25
0.87 | 2.72 |
|
10:05 15/03 |
Puebla
Deportivo Toluca |
1.0 | 0.87
-0.97 |
2.75
| 0.91
0.95 | 4.85
4.00
1.60 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Puebla |
vs |
Deportivo Toluca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.00
-0.97 | 0.91
2.75
0.95 | 4.85 | -0.88
0.25
0.75 | -0.88
1.25
0.75 | 4.85 | -0.83
0.75
0.74 | -0.79
3.00
0.69 | 4.9 | -0.85
0.25
0.75 | -0.88
1.25
0.77 | 4.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
02:00 15/03 |
Almere City
NAC Breda |
0.25
| 0.93
0.97 |
2.5
| -0.97
0.83 | 2.29
3.38
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Almere City |
vs |
NAC Breda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.97 | -0.97
2.50
0.83 | 2.29 | 0.69
0.00
-0.83 | 1.00
1.00
0.87 | 2.96 | 0.62
0.00
-0.70 | -0.94
2.50
0.84 | 2.29 | 0.69
0.00
-0.79 | -0.97
1.00
0.87 | 2.92 |
|
22:30 15/03 |
Utrecht
NEC Nijmegen |
0.75
| -0.94
0.79 |
2.75
| 0.87
0.96 | 1.80
3.86
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Utrecht |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.79 | 0.87
2.75
0.96 | 1.8 | 0.89
-0.25
0.94 | -0.89
1.25
0.72 | 2.49 | 0.79
-0.50
-0.90 | 0.89
2.75
0.98 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.96 | -0.88
1.25
0.74 | 2.49 |
|
|
16:00 15/03 |
Orenburg
Fakel |
0.25
| -0.92
0.77 |
2.25
| -0.98
0.81 | 2.40
3.13
2.87 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Fakel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.77 | -0.98
2.25
0.81 | 2.4 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.70
0.75
-0.90 | 3.0 | -0.90
-0.25
0.79 | -0.96
2.25
0.83 | 2.4 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.72
0.75
-0.88 | 3 |
|
18:30 15/03 |
Khimki
Akhmat Grozny |
0
| 1.00
0.85 |
2.5
| 0.94
0.89 | 2.64
3.44
2.43 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.85 | 0.94
2.50
0.89 | 2.64 | 0.97
0.00
0.81 | 0.87
1.00
0.93 | 3.33 | 0.98
0.00
0.91 | 0.96
2.50
0.91 | 2.58 | 0.97
0.00
0.87 | 0.89
1.00
0.95 | 3.3 |
|
21:00 15/03 |
Makhachkala
Krylya Sovetov |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.0
| 0.94
0.89 | 2.33
2.97
3.22 | Giải Ngoại hạng Nga |
Makhachkala |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.94
2.00
0.89 | 2.33 | 0.63
0.00
-0.85 | 0.81
0.75
0.98 | 3.08 | -0.98
-0.25
0.87 | 0.96
2.00
0.91 | 2.33 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.83
0.75
-0.99 | 3.1 |
|
23:30 15/03 |
Lokomotiv Moscow
Dinamo Moscow |
0.25
| -0.98
0.83 |
3.0
| 1.00
0.83 | 2.31
3.63
2.71 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | 1.00
3.00
0.83 | 2.31 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.99
1.25
0.80 | 2.82 | -0.96
-0.25
0.85 | -0.98
3.00
0.85 | 2.31 | 0.73
0.00
-0.89 | -0.98
1.25
0.82 | 2.82 |
|
|
02:00 15/03 |
Clermont Foot
Grenoble |
0.25
| -0.89
0.79 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 2.43
2.96
2.87 | Giải hạng Nhì Pháp |
Clermont Foot |
vs |
Grenoble |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.43 | 0.77
0.00
-0.90 | 0.74
0.75
-0.88 | 3.22 | -0.88
-0.25
0.79 | 0.90
2.25
1.00 | 2.47 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.81
1.00
0.71 | 3.22 |
|
02:00 15/03 |
Ajaccio
Red Star |
0
| 0.90
1.00 |
2.0
| 0.98
0.90 | 2.63
2.83
2.77 | Giải hạng Nhì Pháp |
Ajaccio |
vs |
Red Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
1.00 | 0.98
2.00
0.90 | 2.63 | 0.90
0.00
0.97 | 0.91
0.75
0.97 | 3.38 | -0.74
-0.25
0.66 | 1.00
2.00
0.90 | 2.68 | 0.91
0.00
0.99 | 0.89
0.75
-0.99 | 3.45 |
|
02:00 15/03 |
Annecy
Rodez Aveyron |
0.25 | 0.88
-0.98 |
2.5
| -0.98
0.86 | 2.86
3.22
2.32 | Giải hạng Nhì Pháp |
Annecy |
vs |
Rodez Aveyron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
-0.98 | -0.98
2.50
0.86 | 2.86 | -0.88
0.00
0.75 | 0.95
1.00
0.93 | 3.56 | -0.74
0.00
0.66 | -0.97
2.50
0.87 | 2.9 | -0.88
0.00
0.77 | 0.97
1.00
0.93 | 3.6 |
|
02:00 15/03 |
Martigues
Pau FC |
0.25 | 0.97
0.93 |
2.5
| 0.99
0.89 | 2.95
3.27
2.23 | Giải hạng Nhì Pháp |
Martigues |
vs |
Pau FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.93 | 0.99
2.50
0.89 | 2.95 | -0.77
0.00
0.63 | 0.93
1.00
0.95 | 3.63 | 0.99
0.25
0.93 | -0.99
2.50
0.89 | 3 | 0.69
0.25
-0.79 | 0.94
1.00
0.96 | 3.75 |
|
02:00 15/03 |
Amiens
Caen |
0.25 | 0.84
-0.94 |
2.25
| 0.89
0.99 | 2.86
3.22
2.32 | Giải hạng Nhì Pháp |
Amiens |
vs |
Caen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.89
2.25
0.99 | 2.86 | -0.88
0.00
0.75 | -0.93
1.00
0.79 | 3.7 | -0.79
0.00
0.71 | 0.90
2.25
1.00 | 2.92 | -0.88
0.00
0.77 | -0.92
1.00
0.81 | 3.75 |
|
02:00 15/03 |
Guingamp
Troyes |
0
| -0.96
0.86 |
2.25
| -0.94
0.82 | 2.74
3.00
2.49 | Giải hạng Nhì Pháp |
Guingamp |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.86 | -0.94
2.25
0.82 | 2.74 | 0.97
0.00
0.91 | 0.74
0.75
-0.88 | 3.44 |
|
20:00 15/03 |
Dunkerque
Metz |
0
| -0.93
0.80 |
2.25
| 0.87
0.96 | 2.77
3.17
2.38 | Giải hạng Nhì Pháp |
Dunkerque |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.80 | 0.87
2.25
0.96 | 2.77 | -0.95
0.00
0.75 | -0.95
1.00
0.75 | 3.63 | 0.77
0.25
-0.88 | 0.87
2.25
1.00 | 2.81 | -0.93
0.00
0.77 | -0.94
1.00
0.78 | 3.55 |
|
20:00 15/03 |
Stade Lavallois
FC Paris |
0.5 | 0.83
-0.96 |
2.25
| 0.97
0.86 | 3.56
3.17
2.02 | Giải hạng Nhì Pháp |
Stade Lavallois |
vs |
FC Paris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.96 | 0.97
2.25
0.86 | 3.56 | 0.71
0.25
-0.92 | -0.90
1.00
0.70 | 4.7 | 0.83
0.50
-0.94 | 1.00
2.25
0.87 | 3.6 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.68
0.75
-0.84 | 4.65 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
10:00 15/03 |
South Hobart
Kingborough Lions |
1.5
| 0.49
-0.74 |
4.25
| 0.56
-0.81 | 1.20
6.50
6.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
South Hobart |
vs |
Kingborough Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
-1.50
-0.74 | 0.56
4.25
-0.81 | 1.2 | 0.70
-0.75
-0.96 | 0.92
2.00
0.82 | 1.46 | 0.52
-1.50
-0.72 | 0.59
4.25
-0.79 | 1.22 | 0.73
-0.75
-0.93 | 0.95
2.00
0.85 | 1.52 |
|
10:30 15/03 |
Devonport City
Riverside Olympic |
2.75
| 0.85
0.91 |
4.25
| -0.92
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Devonport City |
vs |
Riverside Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.75
0.91 | -0.92
4.25
0.67 | | | | | 0.81
-0.50
0.99 | 0.84
3.00
0.94 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.88
1.25
0.90 | 2.24 |
|
11:00 15/03 |
Adelaide Comets
Croydon Kings |
0.5
| 0.79
0.91 |
3.0
| 0.76
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Comets |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.91 | 0.76
3.00
0.94 | | | | |
|
11:00 15/03 |
Avondale Heights
Preston Lions |
1.25
| 0.88
0.88 |
3.0
| 0.49
-0.76 | 1.40
4.57
4.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Preston Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.88 | 0.49
3.00
-0.76 | 1.4 | 0.79
-0.50
0.95 | 0.65
1.25
-0.93 | 1.78 |
|
11:30 15/03 |
Campbelltown City
Playford City |
0.75
| 0.93
0.77 |
3.5
| 0.93
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Campbelltown City |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.77 | 0.93
3.50
0.77 | | | | |
|
11:30 15/03 |
Para Hills Knights
Modbury Jets |
0.75 | 0.73
0.97 |
3.75
| -0.99
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Para Hills Knights |
vs |
Modbury Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.75
0.97 | -0.99
3.75
0.69 | | | | |
|
13:00 15/03 |
Mt Druitt Town Rangers
Central Coast II |
0.25
| 0.88
0.88 |
3.25
| 0.91
0.81 | 1.99
3.56
2.83 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mt Druitt Town Rangers |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.91
3.25
0.81 | 1.99 | 0.63
0.00
-0.89 | 0.73
1.25
0.98 | 2.54 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.94
3.25
0.84 | 2.03 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.76
1.25
-0.98 | 2.53 |
|
13:30 15/03 |
NWS Spirit
Sydney United |
0.75
| 0.96
0.79 |
3.0
| 0.96
0.76 | 1.71
3.56
3.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
NWS Spirit |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.79 | 0.96
3.00
0.76 | 1.71 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.96
1.25
0.76 | 2.27 | 0.99
-0.75
0.81 | 0.99
3.00
0.79 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.99
1.25
0.79 | 2.27 |
|
14:00 15/03 |
Western Knights
Perth RedStar |
0.5 | 0.88
0.82 |
3.0
| 0.88
0.82 | 3.17
3.56
1.81 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Western Knights |
vs |
Perth RedStar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.82 | 0.88
3.00
0.82 | 3.17 | 0.76
0.25
0.93 | 0.91
1.25
0.78 | 3.78 | 0.91
0.50
0.85 | 0.91
3.00
0.85 | 3.25 | 0.79
0.25
0.97 | 0.95
1.25
0.81 | |
|
14:00 15/03 |
Perth Glory II
Fremantle City FC |
0
| 0.86
0.84 |
3.75
| 0.86
0.84 | 2.29
3.78
2.26 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth Glory II |
vs |
Fremantle City FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.84 | 0.86
3.75
0.84 | 2.29 | 0.86
0.00
0.84 | 0.76
1.50
0.93 | 2.74 | 0.89
0.00
0.87 | 0.89
3.75
0.87 | 2.34 | 0.89
0.00
0.87 | 0.79
1.50
0.97 | |
|
14:00 15/03 |
Armadale
Floreat Athena |
0.5
| 0.91
0.79 |
3.25
| 0.70
1.00 | 2.07
3.78
2.54 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.79 | 0.70
3.25
1.00 | 2.07 | 0.98
-0.25
0.71 | 0.96
1.50
0.73 | 2.53 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.73
3.25
-0.97 | | -0.98
-0.25
0.74 | 1.00
1.50
0.76 | |
|
14:00 15/03 |
Perth SC
Balcatta |
1
| 0.87
0.83 |
3.5
| -0.99
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Balcatta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.83 | -0.99
3.50
0.69 | | 0.96
-0.50
0.73 | -0.99
1.50
0.68 | | 0.90
-1.00
0.86 | -0.96
3.50
0.72 | | 1.00
-0.50
0.76 | -0.95
1.50
0.71 | |
|
14:00 15/03 |
APIA Leichhardt Tigers
St George Saints |
1
| 0.77
0.98 |
3.5
| 0.91
0.81 | 1.45
4.23
4.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
APIA Leichhardt Tigers |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.98 | 0.91
3.50
0.81 | 1.45 | 0.96
-0.50
0.78 | 0.94
1.50
0.78 | 1.99 | 0.68
-1.00
-0.88 | 0.92
3.50
0.86 | 1.43 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.96
1.50
0.82 | 1.96 |
|
15:00 15/03 |
Weston Workers
Maitland FC |
1.25
| 0.82
0.88 |
3.25
| 0.86
0.84 | 1.37
4.33
5.35 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Weston Workers |
vs |
Maitland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.88 | 0.86
3.25
0.84 | 1.37 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.72
1.25
0.97 | 1.86 | 0.85
-1.25
0.91 | 0.85
3.25
0.91 | 1.4 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.75
1.25
-0.99 | 1.86 |
|
15:00 15/03 |
Blacktown City
Sydney Olympic |
0.5
| 0.83
0.93 |
3.0
| 0.82
0.90 | 1.81
3.63
3.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Blacktown City |
vs |
Sydney Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.82
3.00
0.90 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.86
1.25
0.86 | 2.29 | 0.81
-0.50
0.99 | 0.84
3.00
0.94 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.88
1.25
0.90 | 2.24 |
|
15:15 15/03 |
St George City FA
Manly United |
0.75
| 0.87
0.89 |
2.75
| 0.92
0.80 | 1.63
3.50
4.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
Manly United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.89 | 0.92
2.75
0.80 | 1.63 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.68
1.00
-0.96 | 2.2 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.95
2.75
0.83 | 1.67 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.2 |
|
15:45 15/03 |
Altona Magic
Dandenong City |
0
| 0.92
0.84 |
3.0
| 0.80
0.92 | 2.42
3.33
2.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Altona Magic |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.84 | 0.80
3.00
0.92 | 2.42 | 0.91
0.00
0.83 | 0.86
1.25
0.86 | 2.93 |
|
16:00 15/03 |
North Eastern MetroStars
Adelaide Raiders |
1.25
| 0.89
0.81 |
3.0
| 0.79
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
North Eastern MetroStars |
vs |
Adelaide Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.81 | 0.79
3.00
0.91 | | | | |
|
16:15 15/03 |
Dandenong Thunder
South Melbourne |
0.25 | 0.96
0.79 |
2.75
| 0.85
0.87 | 3.17
3.33
1.92 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong Thunder |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.79 | 0.85
2.75
0.87 | 3.17 | -0.82
0.00
0.56 | -0.99
1.25
0.71 | 3.63 |
|
17:00 15/03 |
Olympic Kingsway
Stirling Macedonia |
0.25
| 0.83
0.87 |
3.25
| 0.92
0.78 | 1.96
3.63
2.68 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Stirling Macedonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.92
3.25
0.78 | 1.96 | -0.96
-0.25
0.65 | 0.78
1.25
0.91 | 2.57 | 0.86
-0.25
0.90 | 0.95
3.25
0.81 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.68 | 0.81
1.25
0.95 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
13:00 15/03 |
Sydney FC W
Wellington Phoenix W |
0.5
| 0.98
0.72 |
2.5
| 0.78
0.92 | 1.97
3.27
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sydney FC W |
vs |
Wellington Phoenix W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.72 | 0.78
2.50
0.92 | 1.97 | -0.98
-0.25
0.67 | 0.70
1.00
0.99 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
17:30 15/03 |
Hebar 1918
Lokomotiv Sofia |
0.5 | 0.75
0.95 |
2.25
| 0.91
0.79 | 3.33
3.04
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Hebar 1918 |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.95 | 0.91
2.25
0.79 | 3.33 | 0.68
0.25
-0.99 | 0.58
0.75
-0.89 | 4.5 | 0.78
0.50
0.98 | 0.94
2.25
0.82 | 3.4 | 0.71
0.25
-0.95 | 0.62
0.75
-0.86 | 4.45 |
|
20:00 15/03 |
Ludogorets
Botev Vratsa |
2.5
| 0.98
0.72 |
3.25
| 0.94
0.76 | 1.06
8.00
12.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.50
0.72 | 0.94
3.25
0.76 | 1.06 | 0.82
-1.00
0.88 | 0.80
1.25
0.90 | 1.42 | -0.99
-2.50
0.75 | 0.97
3.25
0.79 | 1.08 | 0.85
-1.00
0.91 | 0.83
1.25
0.93 | 1.42 |
|
22:30 15/03 |
CSKA Sofia
Cherno More |
0.5
| 0.61
-0.91 |
2.25
| 0.85
0.85 | 1.61
3.38
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.50
-0.91 | 0.85
2.25
0.85 | 1.61 | 0.79
-0.25
0.91 | 0.54
0.75
-0.85 | 2.21 | 0.64
-0.50
-0.88 | 0.88
2.25
0.88 | 1.64 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.58
0.75
-0.83 | 2.21 |
|
|
02:45 15/03 |
Drogheda United
Shamrock Rovers |
0.5 | 0.83
-0.95 |
2.0
| -0.99
0.84 | 3.70
3.04
2.01 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Drogheda United |
vs |
Shamrock Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.95 | -0.99
2.00
0.84 | 3.7 | 0.71
0.25
-0.87 | 0.84
0.75
1.00 | 4.23 | 0.83
0.50
-0.93 | -0.72
2.25
0.60 | 3.65 | 0.72
0.25
-0.84 | 0.86
0.75
-0.98 | 4.25 |
|
02:45 15/03 |
Shelbourne
Cork City |
1
| -0.94
0.82 |
2.25
| 0.98
0.87 | 1.57
3.63
5.50 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Cork City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.98
2.25
0.87 | 1.57 | 0.73
-0.25
-0.88 | -0.87
1.00
0.71 | 2.14 | 0.79
-0.75
-0.89 | -0.99
2.25
0.87 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.70
0.75
-0.83 | 2.25 |
|
02:45 15/03 |
St Patricks Athletic
Bohemians |
0.5
| 0.83
-0.95 |
2.5
| 0.99
0.86 | 1.81
3.44
3.86 | Giải Ngoại hạng Ireland |
St Patricks Athletic |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.99
2.50
0.86 | 1.81 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.92
1.00
0.92 | 2.33 | -0.90
-0.75
0.80 | -0.88
2.50
0.76 | 1.88 | 0.99
-0.25
0.89 | -0.93
1.00
0.81 | 2.49 |
|
02:45 15/03 |
Galway United
Waterford |
0.5
| 0.84
-0.96 |
2.0
| 0.73
-0.89 | 1.83
3.27
4.12 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Galway United |
vs |
Waterford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.73
2.00
-0.89 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.48 | 0.85
-0.50
-0.95 | -0.88
2.25
0.75 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.88 | -0.78
1.00
0.65 | 2.53 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
02:30 15/03 |
Palermo
Cremonese |
0
| 0.91
0.99 |
2.25
| 0.91
0.97 | 2.58
2.96
2.69 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Palermo |
vs |
Cremonese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.99 | 0.91
2.25
0.97 | 2.58 | 0.93
0.00
0.95 | -0.93
1.00
0.80 | 3.08 | -0.76
-0.25
0.68 | 0.92
2.25
0.98 | | 0.86
0.00
-0.96 | -0.90
1.00
0.80 | 3.15 |
|
21:00 15/03 |
Cesena
Spezia |
0.25 | -0.93
0.80 |
2.0
| 0.76
-0.93 | 3.63
3.00
2.06 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cesena |
vs |
Spezia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.80 | 0.76
2.00
-0.93 | 3.63 | 0.67
0.25
-0.88 | 0.73
0.75
-0.93 | 4.5 | -0.93
0.25
0.81 | -0.89
2.25
0.76 | 3.6 | 0.70
0.25
-0.86 | -0.79
1.00
0.63 | 4.45 |
|
21:00 15/03 |
Juve Stabia
Modena |
0
| 0.73
-0.88 |
2.0
| 0.90
0.93 | 2.45
2.83
3.00 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Juve Stabia |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.90
2.00
0.93 | 2.45 | 0.71
0.00
-0.92 | 0.84
0.75
0.96 | 3.22 | 0.75
0.00
-0.86 | 0.93
2.00
0.94 | 2.49 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.86
0.75
0.98 | 3.2 |
|
21:00 15/03 |
Cittadella
Sassuolo |
0.5 | 0.99
0.88 |
2.5
| 1.00
0.83 | 3.78
3.50
1.82 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cittadella |
vs |
Sassuolo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.88 | 1.00
2.50
0.83 | 3.78 | 0.84
0.25
0.96 | 0.94
1.00
0.86 | 4.5 | 1.00
0.50
0.89 | -0.98
2.50
0.85 | 3.9 | 0.86
0.25
0.98 | 0.96
1.00
0.88 | 4.45 |
|
21:00 15/03 |
Frosinone
Brescia |
0.25
| 0.95
0.92 |
2.0
| 0.76
-0.93 | 2.23
2.96
3.27 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Frosinone |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.92 | 0.76
2.00
-0.93 | 2.23 | -0.81
-0.25
0.60 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.91 | 0.97
-0.25
0.92 | -0.93
2.25
0.79 | 2.26 | 0.60
0.00
-0.76 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.91 |
|
23:15 15/03 |
Pisa
Mantova |
0.75
| 0.84
-0.97 |
2.5
| 1.00
0.83 | 1.62
3.63
5.00 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Mantova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.97 | 1.00
2.50
0.83 | 1.62 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.95
1.00
0.85 | 2.23 | 0.87
-0.75
-0.98 | -0.94
2.50
0.81 | 1.64 | 0.80
-0.25
-0.96 | -0.99
1.00
0.83 | 2.23 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 15/03 |
Incheon United
Seoul E Land |
0.25
| 0.73
0.97 |
2.5
| 0.82
0.88 | 1.91
3.13
3.27 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.97 | 0.82
2.50
0.88 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.75
1.00
0.94 | 2.48 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.85
2.50
0.91 | 1.95 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.78
1.00
0.98 | 2.48 |
|
12:00 15/03 |
Hwaseong
Cheongju |
0.25
| 0.85
0.85 |
2.5
| 0.98
0.72 | 2.03
3.08
2.98 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.98
2.50
0.72 | 2.03 | 0.54
0.00
-0.85 | 0.92
1.00
0.77 | 2.7 | 0.88
-0.25
0.88 | -0.99
2.50
0.75 | 2.08 | 0.58
0.00
-0.83 | 0.96
1.00
0.80 | 2.7 |
|
14:30 15/03 |
Gimpo
Seongnam FC |
0.5
| 0.82
0.88 |
2.25
| 0.88
0.82 | 1.81
3.22
3.50 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.88 | 0.88
2.25
0.82 | 1.81 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.64
0.75
-0.94 | 2.41 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.91
2.25
0.85 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.67
0.75
-0.92 | 2.41 |
|
14:30 15/03 |
Suwon BlueWings
Chungnam Asan |
0.25
| 0.68
-0.98 |
2.5
| 0.89
0.81 | 1.85
3.22
3.44 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.98 | 0.89
2.50
0.81 | 1.85 | 0.37
0.00
-0.68 | 0.85
1.00
0.85 | 2.37 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.92
2.50
0.84 | 1.89 | 0.41
0.00
-0.65 | 0.88
1.00
0.88 | 2.37 |
|
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
08:00 15/03 |
Mineros De Zacatecas
Correcaminos |
1.5
| 0.85
1.00 |
3.0
| 0.81
-0.99 | 1.25
5.50
8.25 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Mineros De Zacatecas |
vs |
Correcaminos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
1.00 | 0.81
3.00
-0.99 | 1.25 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.82
1.25
1.00 | 1.61 | 0.86
-1.50
-0.98 | 0.83
3.00
-0.97 | 1.27 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.84
1.25
-0.98 | 1.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 15/03 |
Mazatlan W
Atletico San Luis W |
0.75 | -0.98
0.68 |
2.75
| 0.74
0.96 | 4.50
3.94
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Mazatlan W |
vs |
Atletico San Luis W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.75
0.68 | 0.74
2.75
0.96 | 4.5 | 0.96
0.25
0.73 | -0.99
1.25
0.68 | 4.7 | -0.97
0.75
0.73 | 0.77
2.75
0.99 | 4.45 | 1.00
0.25
0.76 | -0.95
1.25
0.71 | 4.85 |
|
10:06 15/03 |
Tigres UANL W
Santos Laguna W |
4
| 0.79
0.93 |
4.75
| 0.93
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Tigres UANL W |
vs |
Santos Laguna W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-4.00
0.93 | 0.93
4.75
0.79 | | | | |
|
|
13:00 15/03 |
Keilor Park
Western Suburbs |
0.25
| 0.85
0.79 |
3.25
| 0.89
0.75 | 2.01
3.56
2.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Keilor Park |
vs |
Western Suburbs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.79 | 0.89
3.25
0.75 | 2.01 | 0.64
0.00
0.97 | 0.77
1.25
0.86 | 2.53 |
|
|
01:00 15/03 |
HB Koge
Roskilde |
0
| 0.81
-0.94 |
2.5
| 0.84
1.00 | 2.35
3.27
2.67 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.84
2.50
1.00 | 2.35 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.96 | 0.84
0.00
-0.94 | 1.00
2.50
0.88 | 2.39 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.91
1.00
0.97 | 3.05 |
|
01:00 15/03 |
Hillerod GI
B93 |
1.5
| 0.97
0.90 |
3.0
| 0.91
0.93 | 1.33
4.85
7.25 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hillerod GI |
vs |
B93 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.50
0.90 | 0.91
3.00
0.93 | 1.33 | -0.94
-0.75
0.78 | 0.97
1.25
0.87 | 1.74 |
|
01:00 15/03 |
Kolding IF
Hobro |
1
| 0.90
0.97 |
2.5
| 0.96
0.88 | 1.49
3.86
6.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.97 | 0.96
2.50
0.88 | 1.49 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.90
1.00
0.94 | 2.06 | -0.79
-1.25
0.69 | -0.94
2.50
0.82 | 1.51 | 0.65
-0.25
-0.78 | 0.91
1.00
0.97 | 2.07 |
|
01:00 15/03 |
Vendsyssel
Fredericia |
0.5 | 0.83
-0.95 |
2.5
| 0.81
-0.97 | 3.08
3.38
2.06 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.95 | 0.81
2.50
-0.97 | 3.08 | 0.71
0.25
-0.87 | 0.72
1.00
-0.88 | 3.78 | -0.86
0.25
0.76 | -0.94
2.75
0.82 | 3.15 | 0.75
0.25
-0.88 | -0.81
1.25
0.69 | 3.9 |
|
01:00 15/03 |
Horsens
Esbjerg |
0.75
| 0.99
0.88 |
2.75
| 1.00
0.84 | 1.78
3.63
3.78 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.88 | 1.00
2.75
0.84 | 1.78 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.75
1.00
-0.91 | 2.38 | -0.95
-0.75
0.85 | -0.98
2.75
0.86 | 1.83 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.80
1.25
0.68 | 2.42 |
|
01:00 15/03 |
Hvidovre
Odense BK |
0.5 | 0.91
0.97 |
2.5
| -0.99
0.83 | 3.38
3.33
1.98 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.97 | -0.99
2.50
0.83 | 3.38 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.94
1.00
0.90 | 4.33 | -0.78
0.25
0.68 | -0.97
2.50
0.85 | 3.4 | 0.79
0.25
-0.92 | 0.96
1.00
0.92 | 4.35 |
|
|
01:00 15/03 |
St Pauli II
VfB Oldenburg |
0.5 | 0.71
-0.92 |
2.5
| 0.83
0.93 | 2.92
3.27
2.12 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
VfB Oldenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
-0.92 | 0.83
2.50
0.93 | 2.92 | 0.69
0.25
-0.91 | 0.78
1.00
0.98 | 3.86 | 0.72
0.50
-0.88 | 0.87
2.50
0.95 | 2.91 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.84
1.00
0.98 | 3.9 |
|
01:00 15/03 |
Weiche Flensburg
Phonix Lubeck |
0
| -0.90
0.70 |
2.5
| 0.80
0.96 | 2.76
3.27
2.22 | Giải Khu vực Đức |
Weiche Flensburg |
vs |
Phonix Lubeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.70 | 0.80
2.50
0.96 | 2.76 | -0.93
0.00
0.72 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.38 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.83
2.50
0.99 | 2.74 | -0.92
0.00
0.75 | 0.72
1.00
-0.90 | 3.4 |
|
01:00 15/03 |
Chemie Leipzig
Rot Weiss Erfurt |
0
| 0.80
0.99 |
2.5
| 0.96
0.80 | 2.35
3.27
2.60 | Giải Khu vực Đức |
Chemie Leipzig |
vs |
Rot Weiss Erfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.99 | 0.96
2.50
0.80 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.85
1.00
0.91 | 2.89 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.99
2.50
0.83 | 2.34 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.88
1.00
0.94 | 2.9 |
|
01:00 15/03 |
Hertha Berlin II
Hallescher |
0.25 | -0.96
0.76 |
2.75
| 0.90
0.86 | 3.38
3.44
1.91 | Giải Khu vực Đức |
Hertha Berlin II |
vs |
Hallescher |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.76 | 0.90
2.75
0.86 | 3.38 | 0.78
0.25
1.00 | 0.61
1.00
-0.85 | 3.94 | -0.83
0.25
0.66 | 0.92
2.75
0.90 | 3.75 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.64
1.00
-0.83 | 3.95 |
|
01:00 15/03 |
Burghausen
TSV Buchbach |
0.5
| 0.90
0.90 |
2.75
| 0.65
-0.88 | 1.92
3.63
3.04 | Giải Khu vực Đức |
Burghausen |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.90 | 0.65
2.75
-0.88 | 1.92 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.94
1.25
0.82 | 2.29 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.83
2.75
0.99 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.95
1.25
0.77 | 2.51 |
|
01:00 15/03 |
Bayern Munchen II
Augsburg II |
0.5
| -0.86
0.66 |
3.0
| 0.72
-0.96 | 2.19
3.50
2.64 | Giải Khu vực Đức |
Bayern Munchen II |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-0.50
0.66 | 0.72
3.00
-0.96 | 2.19 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.82
1.25
0.94 | 2.6 | -0.88
-0.50
0.71 | 0.73
3.00
-0.92 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.85
1.25
0.97 | 2.47 |
|
01:00 15/03 |
Bayreuth
Wurzburger Kickers |
0
| 0.98
0.81 |
2.5
| 1.00
0.76 | 2.67
3.00
2.43 | Giải Khu vực Đức |
Bayreuth |
vs |
Wurzburger Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.81 | 1.00
2.50
0.76 | 2.67 | 0.97
0.00
0.81 | 0.98
1.00
0.78 | 3.33 | -0.99
0.00
0.83 | -0.97
2.50
0.79 | 2.67 | 1.00
0.00
0.84 | -0.99
1.00
0.81 | 3.35 |
|
01:30 15/03 |
SV Drochtersen Assel
Teutonia |
1
| 0.87
0.93 |
2.75
| 0.84
0.92 | 1.50
3.86
5.17 | Giải Khu vực Đức |
SV Drochtersen Assel |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.93 | 0.84
2.75
0.92 | 1.5 | 0.60
-0.25
-0.81 | 1.00
1.25
0.76 | 1.9 | 0.90
-1.00
0.94 | -0.94
2.75
0.76 | 1.49 | 0.64
-0.25
-0.80 | 0.73
1.00
-0.92 | 1.93 |
|
01:30 15/03 |
Duisburg
Schalke 04 II |
1
| 0.88
0.92 |
3.0
| 0.92
0.84 | 1.54
3.94
4.70 | Giải Khu vực Đức |
Duisburg |
vs |
Schalke 04 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.92 | 0.92
3.00
0.84 | 1.54 | 0.58
-0.25
-0.79 | 0.91
1.25
0.85 | 1.86 | 0.94
-1.00
0.90 | -0.93
3.00
0.75 | 1.55 | 0.63
-0.25
-0.79 | -0.97
1.25
0.79 | 1.9 |
|
19:00 15/03 |
Hamburg II
BW Lohne |
0.25
| 0.72
0.94 |
3.0
| 0.87
0.79 | 1.90
3.38
3.22 | Giải Khu vực Đức |
Hamburg II |
vs |
BW Lohne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.94 | 0.87
3.00
0.79 | 1.9 | -0.92
-0.25
0.69 | 0.97
1.25
0.79 | 2.53 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.91
3.00
0.83 | 1.94 | | | |
|
19:00 15/03 |
Berliner FC Dynamo
Plauen |
1.25
| 0.74
0.92 |
3.0
| 0.89
0.77 | 1.31
4.33
6.50 | Giải Khu vực Đức |
Berliner FC Dynamo |
vs |
Plauen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.25
0.92 | 0.89
3.00
0.77 | 1.31 | 0.83
-0.50
0.95 | 0.89
1.25
0.87 | 1.85 | 0.78
-1.25
0.96 | 0.93
3.00
0.81 | 1.34 | | | |
|
20:00 15/03 |
RW Oberhausen
Paderborn 07 II |
0.75
| 0.64
-0.98 |
2.75
| 0.42
-0.76 | 1.54
4.12
4.00 | Giải Khu vực Đức |
RW Oberhausen |
vs |
Paderborn 07 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.75
-0.98 | 0.42
2.75
-0.76 | 1.54 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.82
1.25
0.94 | 2.13 | 0.68
-0.75
-0.94 | 0.46
2.75
-0.72 | | | | |
|
20:00 15/03 |
Koln II
Duren |
0.5
| 0.78
0.88 |
2.5
| 0.83
0.83 | 1.78
3.22
3.63 | Giải Khu vực Đức |
Koln II |
vs |
Duren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.88 | 0.83
2.50
0.83 | 1.78 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.85
1.00
0.91 | 2.48 | 0.82
-0.50
0.92 | 0.87
2.50
0.87 | 1.82 | | | |
|
20:00 15/03 |
SGV Freiberg
Bahlinger |
1
| 0.83
0.83 |
2.5
| 0.80
0.86 | 1.41
3.94
5.35 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Bahlinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.83 | 0.80
2.50
0.86 | 1.41 | -0.96
-0.50
0.74 | 0.80
1.00
0.96 | 2.06 | 0.87
-1.00
0.87 | 0.84
2.50
0.90 | 1.51 | | | |
|
20:00 15/03 |
Villingen
Homburg |
1.25 | 0.82
0.84 |
3.0
| 0.63
-0.97 | 5.35
4.50
1.36 | Giải Khu vực Đức |
Villingen |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.25
0.84 | 0.63
3.00
-0.97 | 5.35 | 0.86
0.50
0.92 | 0.82
1.25
0.94 | 5.0 | 0.86
1.25
0.88 | 0.67
3.00
-0.93 | 5.1 | | | |
|
20:00 15/03 |
Schwaben Augsburg
Eintracht Bamberg |
1
| 0.93
0.73 |
3.25
| 0.98
0.68 | 1.56
3.86
4.12 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.73 | 0.98
3.25
0.68 | 1.56 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.91
1.25
0.85 | 2.13 | 0.97
-1.00
0.77 | -0.98
3.25
0.72 | 1.59 | | | |
|
20:00 15/03 |
Lubeck
Meppen |
0
| 0.73
0.93 |
2.5
| 0.70
0.96 | 2.29
3.17
2.55 | Giải Khu vực Đức |
Lubeck |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.93 | 0.70
2.50
0.96 | 2.29 | 0.80
0.00
0.98 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.9 | 0.77
0.00
0.97 | 0.74
2.50
1.00 | 2.34 | | | |
|
20:00 15/03 |
Astoria Walldorf
Hessen Kassel |
0.25
| -0.93
0.59 |
2.75
| 0.83
0.83 | 2.26
3.44
2.44 | Giải Khu vực Đức |
Astoria Walldorf |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.83
2.75
0.83 | 2.26 | 0.83
0.00
0.95 | 0.68
1.00
-0.93 | 2.9 | -0.89
-0.25
0.63 | 0.87
2.75
0.87 | 2.39 | | | |
|
20:00 15/03 |
SPVGG Ansbach
Hankofen Hailing |
0.5
| 0.89
0.77 |
2.75
| 0.78
0.88 | 1.89
3.50
3.04 | Giải Khu vực Đức |
SPVGG Ansbach |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.77 | 0.78
2.75
0.88 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.76 | -0.95
1.25
0.70 | 2.42 | 0.93
-0.50
0.81 | 0.82
2.75
0.92 | 1.93 | | | |
|
20:00 15/03 |
FC Giessen
Eintracht Frankfurt II |
0.25 | 0.84
0.82 |
2.75
| 0.83
0.83 | 2.69
3.44
2.09 | Giải Khu vực Đức |
FC Giessen |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.82 | 0.83
2.75
0.83 | 2.69 | -0.91
0.00
0.68 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.33 | 0.88
0.25
0.86 | 0.87
2.75
0.87 | 3 | | | |
|
20:00 15/03 |
Kickers Offenbach
Eintracht Trier |
1
| 0.66
1.00 |
2.75
| 0.68
0.98 | 1.40
4.23
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Kickers Offenbach |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
1.00 | 0.68
2.75
0.98 | 1.4 | 0.98
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.75 | 2.0 | 0.70
-1.00
-0.96 | 0.72
2.75
-0.98 | 1.43 | | | |
|
20:00 15/03 |
FSV Frankfurt
SG Barockstadt |
0.5
| 0.85
0.81 |
2.5
| 0.96
0.70 | 1.90
3.17
3.27 | Giải Khu vực Đức |
FSV Frankfurt |
vs |
SG Barockstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.96
2.50
0.70 | 1.9 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.97
1.00
0.79 | 2.52 | 0.89
-0.50
0.85 | 1.00
2.50
0.74 | 1.89 | | | |
|
20:00 15/03 |
Goppinger SV
Mainz 05 II |
0.25 | 0.80
0.86 |
2.5
| 0.71
0.95 | 2.80
3.27
2.05 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.86 | 0.71
2.50
0.95 | 2.8 | -0.93
0.00
0.71 | 0.75
1.00
-0.99 | 3.33 | 0.84
0.25
0.90 | 0.75
2.50
0.99 | 2.86 | | | |
|
20:00 15/03 |
Steinbach
Stuttgarter Kickers |
0.25 | 0.77
0.89 |
2.5
| 0.80
0.86 | 2.71
3.33
2.10 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Stuttgarter Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.89 | 0.80
2.50
0.86 | 2.71 | -0.93
0.00
0.71 | 0.82
1.00
0.94 | 3.38 | 0.81
0.25
0.93 | 0.84
2.50
0.90 | 2.86 | | | |
|
20:00 15/03 |
Wuppertaler
Rodinghausen |
0.25 | 0.96
0.70 |
2.5
| 0.85
0.81 | 3.04
3.22
1.98 | Giải Khu vực Đức |
Wuppertaler |
vs |
Rodinghausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.70 | 0.85
2.50
0.81 | 3.04 | 0.68
0.25
-0.91 | 0.86
1.00
0.90 | 3.78 | 1.00
0.25
0.74 | 0.89
2.50
0.85 | 3.25 | | | |
|
20:00 15/03 |
Eintracht Hohkeppel
Uerdingen |
0.5
| 0.85
0.81 |
2.75
| 0.98
0.68 | 1.90
3.33
3.13 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Hohkeppel |
vs |
Uerdingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.98
2.75
0.68 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.78
1.00
0.98 | 2.48 | 0.89
-0.50
0.85 | -0.98
2.75
0.72 | 1.89 | | | |
|
20:00 15/03 |
Borussia Monchengladbach II
FC Bocholt |
0.5
| 0.78
0.88 |
2.5
| 0.68
0.98 | 1.82
3.44
3.27 | Giải Khu vực Đức |
Borussia Monchengladbach II |
vs |
FC Bocholt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.88 | 0.68
2.50
0.98 | 1.82 | 0.98
-0.25
0.80 | 0.71
1.00
-0.96 | 2.38 | 0.82
-0.50
0.92 | 0.72
2.50
-0.98 | 1.82 | | | |
|
20:00 15/03 |
Gutersloh
Fortuna Koln |
0
| 0.94
0.72 |
2.5
| 0.82
0.84 | 2.55
3.27
2.22 | Giải Khu vực Đức |
Gutersloh |
vs |
Fortuna Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.72 | 0.82
2.50
0.84 | 2.55 | 1.00
0.00
0.78 | 0.85
1.00
0.91 | 3.27 | 0.98
0.00
0.76 | 0.86
2.50
0.88 | 2.65 | | | |
|
20:00 15/03 |
Zwickau
Viktoria Berlin |
0.5
| 0.87
0.79 |
2.5
| 0.79
0.87 | 1.87
3.22
3.33 | Giải Khu vực Đức |
Zwickau |
vs |
Viktoria Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.79 | 0.79
2.50
0.87 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.80
1.00
0.96 | 2.45 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.83
2.50
0.91 | 1.91 | | | |
|
20:00 15/03 |
Sportfreunde Lotte
Wiedenbruck |
1
| 0.74
0.92 |
3.0
| 0.96
0.70 | 1.37
4.23
5.50 | Giải Khu vực Đức |
Sportfreunde Lotte |
vs |
Wiedenbruck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.92 | 0.96
3.00
0.70 | 1.37 | 0.96
-0.50
0.82 | -0.99
1.25
0.74 | 1.98 | 0.78
-1.00
0.96 | 1.00
3.00
0.74 | 1.47 | | | |
|
20:00 15/03 |
Illertissen
Greuther Furth II |
0.5
| 0.65
-0.99 |
2.75
| 0.85
0.81 | 1.70
3.50
3.70 | Giải Khu vực Đức |
Illertissen |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.50
-0.99 | 0.85
2.75
0.81 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.29 | 0.69
-0.50
-0.95 | 0.89
2.75
0.85 | 1.69 | | | |
|
20:00 15/03 |
Nurnberg II
Aubstadt |
0.25
| 0.62
-0.96 |
2.75
| 0.69
0.97 | 1.80
3.38
3.44 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
-0.96 | 0.69
2.75
0.97 | 1.8 | -0.96
-0.25
0.74 | 1.00
1.25
0.76 | 2.44 | 0.66
-0.25
-0.93 | 0.73
2.75
-0.99 | 1.84 | | | |
|
22:00 15/03 |
Jeddeloh
TSV Havelse |
0.5 | 0.93
0.73 |
2.75
| 0.75
0.91 | 3.50
3.50
1.73 | Giải Khu vực Đức |
Jeddeloh |
vs |
TSV Havelse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.73 | 0.75
2.75
0.91 | 3.5 | 0.85
0.25
0.93 | -0.99
1.25
0.74 | 3.94 | 0.97
0.50
0.77 | 0.79
2.75
0.95 | 3.6 | | | |
|
22:00 15/03 |
Babelsberg
Lokomotive Leipzig |
0.5 | 0.83
0.83 |
2.5
| 0.80
0.86 | 3.38
3.27
1.83 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Lokomotive Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.83 | 0.80
2.50
0.86 | 3.38 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.90
1.00
0.86 | 4.0 | 0.75
0.50
0.99 | 0.84
2.50
0.90 | 3.15 | | | |
|
|
02:00 15/03 |
Vitesse
ADO Den Haag |
0.25 | 0.90
0.97 |
3.0
| 0.95
0.89 | 2.73
3.63
2.17 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Vitesse |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.97 | 0.95
3.00
0.89 | 2.73 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.95
1.25
0.89 | 3.27 | 0.92
0.25
0.98 | 0.96
3.00
0.92 | 2.69 | -0.84
0.00
0.72 | 0.98
1.25
0.90 | 3.2 |
|
02:00 15/03 |
MVV Maastricht
AZ Alkmaar II |
0.5
| -0.98
0.86 |
3.25
| -0.97
0.81 | 2.00
3.78
2.97 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
MVV Maastricht |
vs |
AZ Alkmaar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.86 | -0.97
3.25
0.81 | 2.0 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.85
1.25
0.99 | 2.49 | 0.80
-0.25
-0.90 | 0.81
3.00
-0.93 | 2.03 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.87
1.25
-0.99 | 2.51 |
|
02:00 15/03 |
Emmen
Utrecht II |
1.5
| -0.96
0.84 |
2.75
| 0.81
-0.97 | 1.34
4.70
7.00 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Emmen |
vs |
Utrecht II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.84 | 0.81
2.75
-0.97 | 1.34 | 0.79
-0.50
-0.95 | -0.97
1.25
0.81 | 1.81 | -0.94
-1.50
0.84 | -0.81
3.00
0.69 | 1.34 | 0.78
-0.50
-0.90 | -0.96
1.25
0.84 | 1.78 |
|
02:00 15/03 |
Telstar
Roda JC |
0.5
| 0.90
0.97 |
2.75
| -0.97
0.81 | 1.91
3.50
3.44 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
Roda JC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.97 | -0.97
2.75
0.81 | 1.91 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.47 | 0.90
-0.50
1.00 | -0.98
2.75
0.86 | 1.9 | 0.99
-0.25
0.89 | -0.83
1.25
0.71 | 2.38 |
|
02:00 15/03 |
Helmond Sport
PSV Eindhoven II |
1
| 0.86
-0.98 |
3.25
| 0.95
0.89 | 1.54
4.33
4.50 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Helmond Sport |
vs |
PSV Eindhoven II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.98 | 0.95
3.25
0.89 | 1.54 | 0.99
-0.50
0.85 | 0.83
1.25
-0.99 | 2.01 | 0.69
-0.75
-0.79 | 0.75
3.00
-0.88 | 1.55 | 0.66
-0.25
-0.78 | 0.85
1.25
-0.97 | 2.01 |
|
02:00 15/03 |
Eindhoven
Excelsior |
0.75 | 0.85
-0.97 |
2.75
| 0.78
-0.93 | 3.56
3.70
1.83 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Eindhoven |
vs |
Excelsior |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.97 | 0.78
2.75
-0.93 | 3.56 | 0.91
0.25
0.93 | -0.99
1.25
0.83 | 3.78 | -0.98
0.50
0.88 | 0.80
2.75
-0.93 | 3.4 | 0.91
0.25
0.97 | -0.99
1.25
0.87 | 3.65 |
|
02:00 15/03 |
Dordrecht
VVV Venlo |
0.5
| 0.81
-0.94 |
3.0
| -0.93
0.77 | 1.83
3.63
3.56 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Dordrecht |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.94 | -0.93
3.00
0.77 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.87 | 1.00
1.25
0.84 | 2.42 | -0.94
-0.75
0.84 | -0.89
3.00
0.77 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.94 | -0.97
1.25
0.85 | 2.36 |
|
22:30 15/03 |
Volendam
Cambuur |
0
| 0.78
-0.96 |
3.0
| 0.98
0.82 | 2.24
3.50
2.57 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Volendam |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.98
3.00
0.82 | 2.24 | 0.78
0.00
1.00 | 0.95
1.25
0.83 | 2.75 | 0.80
0.00
-0.94 | 1.00
3.00
0.84 | 2.28 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.98
1.25
0.86 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
00:00 15/03 |
Radomiak
Lechia Gdansk |
0.5
| -0.93
0.83 |
2.75
| 0.99
0.88 | 2.08
3.44
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Radomiak |
vs |
Lechia Gdansk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.83 | 0.99
2.75
0.88 | 2.08 | -0.91
-0.25
0.75 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.61 | -0.94
-0.50
0.86 | 0.79
2.50
-0.89 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.76
1.00
-0.88 | 2.61 |
|
02:30 15/03 |
Pogon Szczecin
Cracovia Krakow |
0.75
| -0.97
0.87 |
2.75
| -0.93
0.80 | 1.83
3.44
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Pogon Szczecin |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.87 | -0.93
2.75
0.80 | 1.83 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.74
1.00
-0.90 | 2.49 | 0.79
-0.50
-0.88 | 0.80
2.50
-0.90 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.49 |
|
20:45 15/03 |
FKS Stal Mielec
Slask Wroclaw |
0.25
| 0.99
0.86 |
2.5
| -0.99
0.82 | 2.18
3.27
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Slask Wroclaw |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | -0.99
2.50
0.82 | 2.18 | 0.63
0.00
-0.85 | 0.91
1.00
0.87 | 2.82 | -0.99
-0.25
0.88 | -0.97
2.50
0.84 | 2.22 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.94
1.00
0.90 | 2.82 |
|
23:30 15/03 |
Gornik Zabrze
Motor Lublin |
0.25
| 0.85
1.00 |
2.75
| 0.98
0.85 | 2.14
3.44
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Gornik Zabrze |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.98
2.75
0.85 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.72
1.00
-0.93 | 2.64 | -0.85
-0.50
0.74 | 0.83
2.50
-0.96 | 2.17 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.75
1.00
-0.92 | 2.64 |
|
|
01:45 15/03 |
Portimonense
Feirense |
0
| -0.95
0.83 |
2.25
| 0.92
0.92 | 2.85
3.13
2.31 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Portimonense |
vs |
Feirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.83 | 0.92
2.25
0.92 | 2.85 | 0.97
0.00
0.87 | -0.94
1.00
0.78 | 3.33 |
|
03:45 15/03 |
Alverca
Torreense |
0.5
| 0.98
0.89 |
2.25
| 0.84
1.00 | 2.00
3.33
3.33 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Alverca |
vs |
Torreense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.89 | 0.84
2.25
1.00 | 2.0 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.98
1.00
0.82 | 2.69 |
|
18:00 15/03 |
Academico Viseu
Penafiel |
0.5
| 0.98
0.81 |
2.25
| 0.93
0.83 | 1.97
3.17
3.13 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
Penafiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.81 | 0.93
2.25
0.83 | 1.97 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.63
0.75
-0.87 | 2.56 |
|
21:00 15/03 |
Maritimo
Felgueiras 1932 |
0.25
| 0.98
0.82 |
2.25
| -0.96
0.72 | 2.13
2.98
2.90 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Felgueiras 1932 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.82 | -0.96
2.25
0.72 | 2.13 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.96 |
|
22:30 15/03 |
Chaves
Oliveirense |
1
| -0.97
0.77 |
2.5
| 0.87
0.89 | 1.56
3.63
4.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.00
0.77 | 0.87
2.50
0.89 | 1.56 | 0.71
-0.25
-0.93 | 0.82
1.00
0.94 | 2.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 15/03 |
CS U Craiova
Universitatea Cluj |
0.5
| 0.83
-0.99 |
2.25
| -0.99
0.81 | 1.85
3.27
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CS U Craiova |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.99 | -0.99
2.25
0.81 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.68
0.75
-0.88 | 2.49 |
|
23:00 15/03 |
SSC Farul
CSMS Iasi |
0.5
| 0.76
-0.96 |
2.5
| 0.93
0.83 | 1.74
3.33
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.93
2.50
0.83 | 1.74 | 0.88
-0.25
0.90 | 0.87
1.00
0.89 | 2.35 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:30 15/03 |
Real Oviedo
Elche |
0.5
| -0.89
0.79 |
2.0
| -0.93
0.79 | 2.12
2.98
3.63 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Oviedo |
vs |
Elche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.50
0.79 | -0.93
2.00
0.79 | 2.12 | -0.78
-0.25
0.64 | 0.99
0.75
0.87 | 3.0 | 0.75
-0.25
-0.83 | -0.93
2.00
0.82 | 2.09 | 0.51
0.00
-0.61 | 1.00
0.75
0.90 | 2.88 |
|
20:00 15/03 |
Ferrol
Eibar |
0.25 | 0.94
0.91 |
1.75
| 0.81
-0.98 | 3.27
2.88
2.26 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.91 | 0.81
1.75
-0.98 | 3.27 | 0.58
0.25
-0.79 | 0.98
0.75
0.80 | 4.57 | 0.96
0.25
0.93 | 0.83
1.75
-0.96 | 3.3 | -0.74
0.00
0.57 | 1.00
0.75
0.84 | 4.6 |
|
22:15 15/03 |
Albacete Balompie
Malaga |
0.5
| 0.95
0.90 |
2.25
| 0.97
0.86 | 1.94
3.22
3.70 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Albacete Balompie |
vs |
Malaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.90 | 0.97
2.25
0.86 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.75 | -0.93
1.00
0.71 | 2.53 | 0.97
-0.50
0.92 | 0.99
2.25
0.88 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.68
0.75
-0.84 | 2.53 |
|
22:15 15/03 |
FC Cartagena
Burgos |
0.5 | 0.85
1.00 |
1.75
| 0.77
-0.94 | 3.86
3.00
1.99 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
1.00 | 0.77
1.75
-0.94 | 3.86 | 0.74
0.25
-0.96 | 0.96
0.75
0.82 | 6.0 | 0.87
0.50
-0.98 | -0.92
2.00
0.78 | 3.9 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.99
0.75
0.85 | 6 |
|
|
19:30 15/03 |
Crewe
Doncaster |
0.25 | 0.88
0.86 |
2.25
| 0.79
0.94 | 2.99
3.13
1.99 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Doncaster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.86 | 0.79
2.25
0.94 | 2.99 | -0.85
0.00
0.57 | 0.97
1.00
0.75 | 3.86 | 0.91
0.25
0.89 | 0.82
2.25
0.98 | 3.1 | -0.81
0.00
0.61 | -0.99
1.00
0.79 | 3.85 |
|
19:30 15/03 |
Swindon Town
Cheltenham |
0.5
| 0.91
0.83 |
2.5
| 0.91
0.83 | 1.87
3.22
3.17 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.91
2.50
0.83 | 1.87 | -0.99
-0.25
0.71 | 0.85
1.00
0.87 | 2.46 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.94
2.50
0.86 | 1.94 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.89
1.00
0.91 | 2.46 |
|
22:00 15/03 |
Grimsby
Salford City |
0.25
| 0.72
-0.99 |
2.25
| 0.70
-0.97 | 1.84
3.17
3.27 | Giải hạng hai Anh |
Grimsby |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.99 | 0.70
2.25
-0.97 | 1.84 | -0.96
-0.25
0.68 | 0.90
1.00
0.82 | 2.52 | 0.73
-0.25
-0.93 | 0.73
2.25
-0.93 | 1.89 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.94
1.00
0.86 | 2.49 |
|
22:00 15/03 |
Morecambe
Barrow |
0.25 | 0.78
0.95 |
2.25
| -0.98
0.71 | 2.83
2.94
2.11 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Barrow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.95 | -0.98
2.25
0.71 | 2.83 | -0.94
0.00
0.66 | 0.70
0.75
-0.98 | 3.78 | 0.82
0.25
0.98 | -0.94
2.25
0.74 | 2.96 | -0.90
0.00
0.70 | 0.73
0.75
-0.93 | 3.75 |
|
22:00 15/03 |
Colchester
Fleetwood Town |
0.5
| 0.97
0.76 |
2.25
| -0.93
0.67 | 1.94
2.86
3.38 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.76 | -0.93
2.25
0.67 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.65 | 0.72
0.75
1.00 | 2.61 | -0.99
-0.50
0.79 | -0.90
2.25
0.70 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.6 |
|
22:00 15/03 |
Bradford
Tranmere |
0.75
| 0.69
-0.95 |
2.25
| 0.83
0.91 | 1.51
3.56
4.70 | Giải hạng hai Anh |
Bradford |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.83
2.25
0.91 | 1.51 | 0.64
-0.25
-0.92 | 0.96
1.00
0.76 | 2.02 | 0.71
-0.75
-0.92 | 0.86
2.25
0.94 | 1.55 | 0.68
-0.25
-0.88 | 0.99
1.00
0.81 | 2.02 |
|
22:00 15/03 |
Carlisle
AFC Wimbledon |
0.25 | 0.75
0.98 |
2.0
| 0.91
0.83 | 2.95
2.85
2.17 | Giải hạng hai Anh |
Carlisle |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.98 | 0.91
2.00
0.83 | 2.95 | -0.92
0.00
0.64 | 0.83
0.75
0.89 | 3.94 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.94
2.00
0.86 | 3.05 | -0.88
0.00
0.67 | 0.86
0.75
0.94 | 3.95 |
|
22:00 15/03 |
Accrington
Gillingham |
0.25
| 0.95
0.78 |
2.0
| 0.82
0.92 | 2.13
2.86
2.94 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.82
2.00
0.92 | 2.13 | 0.62
0.00
-0.90 | 0.76
0.75
0.96 | 2.95 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.84
2.00
0.96 | 2.21 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.79
0.75
-0.99 | 2.92 |
|
22:00 15/03 |
Port Vale
Milton Keynes Dons |
0.25
| 0.67
-0.93 |
2.5
| -0.95
0.69 | 1.81
3.13
3.63 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.93 | -0.95
2.50
0.69 | 1.81 | -0.99
-0.25
0.71 | 0.96
1.00
0.76 | 2.48 | 0.71
-0.25
-0.92 | -0.89
2.50
0.69 | 1.88 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.98
1.00
0.78 | 2.5 |
|
22:00 15/03 |
Notts County
Chesterfield |
0.5
| 0.88
0.86 |
2.75
| 0.97
0.76 | 1.84
3.33
3.17 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.97
2.75
0.76 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.75 | 0.66
1.00
-0.94 | 2.39 | 0.91
-0.50
0.89 | -0.99
2.75
0.79 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.70
1.00
-0.90 | 2.39 |
|
22:00 15/03 |
Newport County
Harrogate Town |
0
| -0.97
0.70 |
2.25
| 0.94
0.80 | 2.71
2.87
2.25 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.70 | 0.94
2.25
0.80 | 2.71 | 0.98
0.00
0.74 | 0.63
0.75
-0.91 | 3.5 | -0.93
0.00
0.72 | 0.96
2.25
0.84 | 2.83 | -0.97
0.00
0.77 | 0.67
0.75
-0.88 | 3.5 |
|
|
07:10 15/03 |
All Boys
San Miguel |
0
| -0.98
0.76 |
1.75
| 0.99
0.77 | 2.81
2.54
2.44 | Giải hạng Nhì Argentina |
All Boys |
vs |
San Miguel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.76 | 0.99
1.75
0.77 | 2.81 | -0.95
0.00
0.73 | -0.94
0.75
0.69 | 4.0 | -0.95
0.00
0.79 | -0.98
1.75
0.80 | 2.91 | -0.93
0.00
0.76 | -0.92
0.75
0.73 | 4 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
09:15 15/03 |
South Coast Flame
Hawkesbury City |
1.25
| 0.98
0.72 |
4.0
| 0.74
0.96 | 1.42
4.70
4.12 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Coast Flame |
vs |
Hawkesbury City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.72 | 0.74
4.00
0.96 | 1.42 | 0.81
-0.50
0.89 | 0.92
1.75
0.78 | 1.84 |
|
13:00 15/03 |
Macarthur Rams
Bankstown Berries |
0.25 | 0.85
0.81 |
3.0
| 0.85
0.81 | 2.67
3.27
1.94 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
Bankstown Berries |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.81 | 0.85
3.00
0.81 | 2.67 | | | |
|
13:00 15/03 |
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles |
0.5
| 0.80
0.86 |
3.0
| 0.90
0.76 | 1.77
3.38
3.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown City Lions |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.86 | 0.90
3.00
0.76 | 1.77 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.91
1.25
0.79 | 2.22 |
|
13:00 15/03 |
SD Raiders
UNSW |
0.5
| 0.85
0.81 |
3.0
| 0.73
0.92 | 1.82
3.44
3.13 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
UNSW |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.73
3.00
0.92 | 1.82 | -0.98
-0.25
0.67 | 0.80
1.25
0.90 | 2.37 |
|
14:30 15/03 |
Fitzroy City
Moreland City |
1
| 0.70
0.97 |
3.5
| 0.77
0.91 | 1.43
4.23
4.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fitzroy City |
vs |
Moreland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.97 | 0.77
3.50
0.91 | 1.43 | | | |
|
15:00 15/03 |
Hills United Brumbies
Inter Lions |
0.25
| 0.78
0.88 |
3.0
| 0.81
0.85 | 1.92
3.33
2.83 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.88 | 0.81
3.00
0.85 | 1.92 | 0.64
0.00
-0.94 | 0.81
1.25
0.89 | 2.54 |
|
15:00 15/03 |
Rydalmere Lions
Dulwich Hill |
0.5
| 0.58
-0.93 |
3.25
| 0.85
0.81 | 1.56
3.70
3.94 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Dulwich Hill |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.50
-0.93 | 0.85
3.25
0.81 | 1.56 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.72
1.25
0.97 | 2.19 |
|
15:00 15/03 |
Mounties Wanderers
Hakoah Sydney City |
0.25 | 0.89
0.77 |
3.25
| -0.96
0.61 | 2.86
3.33
1.91 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
Hakoah Sydney City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.77 | -0.96
3.25
0.61 | 2.86 | | | |
|
15:00 15/03 |
Newcastle Jets II
Northern Tigers |
0
| 0.89
0.77 |
3.25
| 0.88
0.78 | 2.38
3.38
2.24 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Newcastle Jets II |
vs |
Northern Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.77 | 0.88
3.25
0.78 | 2.38 | 0.90
0.00
0.80 | 0.77
1.25
0.93 | 2.89 |
|
Costa Rica Primera Division:Giải Ngoại hạng Costa Rica |
08:00 15/03 |
Guanacasteca
Santos De Guapiles |
0.25
| 0.88
0.90 |
2.25
| 0.89
0.87 | 2.12
2.99
2.83 | Costa Rica Primera Division:Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Guanacasteca |
vs |
Santos De Guapiles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.87 | 2.12 | 0.62
0.00
-0.84 | -0.93
1.00
0.68 | 2.81 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.92
2.25
0.90 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.81 | -0.90
1.00
0.72 | 2.81 |
|
|
02:30 15/03 |
Ceramica Cleopatra
El Gounah |
0.75
| 0.91
0.87 |
2.0
| 0.77
0.99 | 1.64
2.99
4.57 | Cúp Quốc gia Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
El Gounah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.87 | 0.77
2.00
0.99 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.71
0.75
-0.95 | 2.17 |
|
|
19:30 15/03 |
Cambridge
Peterborough |
0.25 | 0.83
0.91 |
2.75
| 0.94
0.80 | 2.89
3.27
2.08 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.80 | 2.89 | -0.93
0.00
0.65 | -0.90
1.25
0.62 | 3.44 | 0.86
0.25
0.94 | 0.97
2.75
0.83 | 2.98 | -0.89
0.00
0.69 | -0.86
1.25
0.66 | 3.45 |
|
19:30 15/03 |
Bolton
Stockport |
0
| 0.80
0.94 |
2.25
| 0.75
0.98 | 2.37
3.08
2.56 | Giải hạng nhất Anh |
Bolton |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.94 | 0.75
2.25
0.98 | 2.37 | 0.80
0.00
0.92 | 0.95
1.00
0.77 | 3.08 | 0.83
0.00
0.97 | 0.78
2.25
-0.98 | 2.45 | 0.84
0.00
0.96 | 0.99
1.00
0.81 | 3.1 |
|
22:00 15/03 |
Charlton
Wigan |
0.75
| 0.75
0.98 |
2.25
| 0.94
0.79 | 1.55
3.38
5.17 | Giải hạng nhất Anh |
Charlton |
vs |
Wigan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.98 | 0.94
2.25
0.79 | 1.55 | 0.70
-0.25
-0.98 | 0.66
0.75
-0.94 | 2.1 | 0.77
-0.75
-0.97 | 0.98
2.25
0.82 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.93 | 0.70
0.75
-0.90 | 2.09 |
|
22:00 15/03 |
Lincoln City
Bristol Rovers |
1
| 0.89
0.85 |
2.5
| 0.94
0.80 | 1.47
3.70
5.50 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Bristol Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.85 | 0.94
2.50
0.80 | 1.47 | 1.00
-0.50
0.72 | 0.90
1.00
0.82 | 2.04 | 0.92
-1.00
0.88 | 0.97
2.50
0.83 | 1.52 | -0.97
-0.50
0.77 | 0.94
1.00
0.86 | 2.03 |
|
22:00 15/03 |
Reading
Stevenage |
0
| 0.67
-0.93 |
2.25
| 0.92
0.82 | 2.10
3.22
2.90 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.93 | 0.92
2.25
0.82 | 2.1 | 0.69
0.00
-0.97 | -0.97
1.00
0.69 | 2.96 | 0.69
0.00
-0.89 | 0.94
2.25
0.86 | 2.29 | 0.73
0.00
-0.93 | -0.94
1.00
0.74 | 2.96 |
|
22:00 15/03 |
Huddersfield
Crawley Town |
1.25
| 1.00
0.73 |
2.75
| 0.75
0.98 | 1.43
4.12
5.17 | Giải hạng nhất Anh |
Huddersfield |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.73 | 0.75
2.75
0.98 | 1.43 | 0.95
-0.50
0.77 | 0.99
1.25
0.73 | 1.99 | -0.97
-1.25
0.77 | 0.77
2.75
-0.97 | 1.47 | 0.98
-0.50
0.82 | -0.98
1.25
0.78 | 1.98 |
|
22:00 15/03 |
Blackpool
Leyton Orient |
0.25
| 0.89
0.85 |
2.5
| 0.90
0.84 | 2.06
3.22
2.96 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.90
2.50
0.84 | 2.06 | 0.59
0.00
-0.87 | 0.88
1.00
0.84 | 2.79 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.92
2.50
0.88 | 2.13 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.91
1.00
0.89 | |
|
22:00 15/03 |
Mansfield
Barnsley |
0
| 0.78
0.95 |
2.75
| 0.95
0.78 | 2.32
3.27
2.54 | Giải hạng nhất Anh |
Mansfield |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.95 | 0.95
2.75
0.78 | 2.32 | 0.76
0.00
0.96 | 0.69
1.00
-0.97 | 2.89 | 0.81
0.00
0.99 | 0.99
2.75
0.81 | 2.39 | 0.80
0.00
1.00 | 0.72
1.00
-0.93 | 2.88 |
|
22:00 15/03 |
Shrewsbury
Burton Albion |
0.25
| 0.96
0.77 |
2.25
| 1.00
0.73 | 2.28
3.08
2.69 | Giải hạng nhất Anh |
Shrewsbury |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.77 | 1.00
2.25
0.73 | 2.28 | 0.61
0.00
-0.89 | 0.69
0.75
-0.97 | 3.04 | -0.96
-0.25
0.76 | -0.97
2.25
0.77 | 2.31 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.73
0.75
-0.93 | 3 |
|
22:00 15/03 |
Rotherham
Exeter |
0.75
| 0.87
0.87 |
2.5
| 0.95
0.78 | 1.63
3.44
4.33 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.87 | 0.95
2.50
0.78 | 1.63 | 0.80
-0.25
0.92 | 0.91
1.00
0.81 | 2.18 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.99
2.50
0.81 | 1.68 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.95
1.00
0.85 | 2.18 |
|
22:00 15/03 |
Wycombe
Wrexham |
0.5
| 0.92
0.82 |
2.25
| 0.94
0.80 | 1.89
3.08
3.56 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.94
2.25
0.80 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.69 | -0.94
1.00
0.66 | 2.51 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.96
2.25
0.84 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.92
1.00
0.71 | 2.5 |
|
22:00 15/03 |
Northampton
Birmingham |
0.75 | 0.91
0.83 |
2.25
| 0.82
0.92 | 4.70
3.38
1.59 | Giải hạng nhất Anh |
Northampton |
vs |
Birmingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
0.83 | 0.82
2.25
0.92 | 4.7 | 0.98
0.25
0.74 | -0.99
1.00
0.71 | 5.35 | 0.90
0.75
0.90 | 0.86
2.25
0.94 | 4.65 | 1.00
0.25
0.80 | -0.94
1.00
0.74 | 5.3 |
|
|
20:00 15/03 |
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya |
1
| 0.84
0.84 |
2.75
| 0.82
0.86 | 1.41
3.70
4.50 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Maccabi Netanya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
0.84 | 0.82
2.75
0.86 | 1.41 | 0.56
-0.25
-0.90 | 0.57
1.00
-0.91 | 2.03 |
|
23:30 15/03 |
Irony Tiberias
Hapoel Hadera |
0.25
| 0.80
0.88 |
2.25
| 0.86
0.82 | 1.93
2.96
2.87 | Giải Ngoại hạng Israel |
Irony Tiberias |
vs |
Hapoel Hadera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.88 | 0.86
2.25
0.82 | 1.93 | 0.49
0.00
-0.83 | 0.55
0.75
-0.88 | 2.67 |
|
23:30 15/03 |
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Petah Tikva |
0
| 0.67
-0.99 |
2.25
| 0.80
0.88 | 2.17
3.00
2.45 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Kiryat Shmona |
vs |
Maccabi Petah Tikva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.99 | 0.80
2.25
0.88 | 2.17 | 0.70
0.00
0.97 | 0.52
0.75
-0.85 | 2.95 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 15/03 |
Blaublitz Akita
Consadole Sapporo |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.25
| 0.83
1.00 | 2.30
3.33
2.68 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.83
2.25
1.00 | 2.3 | 0.68
0.00
-0.86 | 1.00
1.00
0.81 | 2.91 | -0.98
-0.25
0.87 | 0.85
2.25
-0.98 | 2.33 | 0.71
0.00
-0.84 | -0.97
1.00
0.84 | 2.91 |
|
12:00 15/03 |
Fujieda MYFC
Bandits Iwaki |
0.25 | 0.83
-0.98 |
2.5
| -0.97
0.80 | 2.93
3.13
2.25 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.98 | -0.97
2.50
0.80 | 2.93 | -0.83
0.00
0.65 | 0.98
1.00
0.84 | 3.78 | 0.85
0.25
-0.96 | -0.95
2.50
0.82 | 3 | -0.81
0.00
0.68 | -0.99
1.00
0.86 | 3.8 |
|
12:00 15/03 |
Sagan Tosu
Omiya Ardija |
0.25 | -0.96
0.81 |
2.5
| 0.89
0.94 | 3.08
3.38
2.07 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.81 | 0.89
2.50
0.94 | 3.08 | 0.70
0.25
-0.88 | 0.89
1.00
0.93 | 4.0 | -0.94
0.25
0.83 | 0.91
2.50
0.96 | 3.15 | 0.73
0.25
-0.86 | 0.91
1.00
0.96 | 4 |
|
12:00 15/03 |
Jubilo Iwata
Ventforet Kofu |
0.5
| 0.88
0.97 |
2.5
| -0.98
0.81 | 1.85
3.38
3.70 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.97 | -0.98
2.50
0.81 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.80 | 0.93
1.00
0.89 | 2.51 | 0.90
-0.50
0.99 | 0.77
2.25
-0.90 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.96
1.00
0.91 | 2.51 |
|
14:00 15/03 |
V Varen Nagasaki
Tokushima Vortis |
0.25
| 0.86
0.99 |
2.25
| 0.93
0.90 | 2.11
3.08
3.27 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.99 | 0.93
2.25
0.90 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.67 | -0.93
1.00
0.75 | 2.74 | 0.88
-0.25
-0.99 | 0.95
2.25
0.92 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.70 | -0.92
1.00
0.78 | 2.74 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
05:30 15/03 |
Guarani
Atletico Tembetary |
0.5
| 0.86
0.92 |
2.0
| 0.79
0.97 | 1.82
2.88
3.70 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Guarani |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.92 | 0.79
2.00
0.97 | 1.82 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.74
0.75
-0.99 | 2.58 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.95
2.25
0.77 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.77
0.75
-0.95 | 2.58 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
02:00 15/03 |
Damac
Al Qadisiya |
1.25 | 0.86
1.00 |
2.75
| 0.90
0.94 | 6.25
4.33
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Damac |
vs |
Al Qadisiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.25
1.00 | 0.90
2.75
0.94 | 6.25 | 0.89
0.50
0.95 | -0.89
1.25
0.73 | 6.25 | -0.79
1.00
0.69 | 0.91
2.75
0.97 | 6.6 | 0.91
0.50
0.97 | -0.88
1.25
0.75 | 6.2 |
|
02:00 15/03 |
Al Khaleej
Al Wehda |
0.5
| 0.86
1.00 |
2.5
| 0.83
-0.99 | 1.83
3.50
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Khaleej |
vs |
Al Wehda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
1.00 | 0.83
2.50
-0.99 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.56 | 0.92
-0.50
0.98 | 0.83
2.50
-0.95 | 1.92 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.56 |
|
02:00 15/03 |
Al Nassr Riyadh
Al Kholood |
1.75
| 0.92
0.94 |
3.5
| 0.98
0.86 | 1.22
5.75
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Nassr Riyadh |
vs |
Al Kholood |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.75
0.94 | 0.98
3.50
0.86 | 1.22 | 0.89
-0.75
0.95 | -0.96
1.50
0.80 | 1.64 | -0.89
-2.00
0.79 | 0.75
3.25
-0.88 | 1.23 | 0.90
-0.75
0.98 | 0.72
1.25
-0.84 | 1.63 |
|
|
22:00 15/03 |
Motherwell
St Mirren |
0
| 0.95
0.90 |
2.25
| -0.98
0.81 | 2.66
2.89
2.58 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Motherwell |
vs |
St Mirren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.90 | -0.98
2.25
0.81 | 2.66 | 0.91
0.00
0.87 | 0.69
0.75
-0.91 | 3.44 |
|
22:00 15/03 |
Kilmarnock
Hibernian |
0
| 0.81
-0.96 |
2.25
| 0.83
1.00 | 2.42
3.04
2.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.96 | 0.83
2.25
1.00 | 2.42 | 0.82
0.00
0.96 | -0.99
1.00
0.77 | 3.22 |
|
22:00 15/03 |
Hearts
Ross County |
1
| 0.81
-0.96 |
2.5
| 0.82
-0.99 | 1.41
4.23
6.25 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hearts |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.96 | 0.82
2.50
-0.99 | 1.41 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.05 |
|
22:00 15/03 |
St Johnstone
Aberdeen |
0.25 | 0.80
-0.95 |
2.5
| 1.00
0.83 | 2.77
3.22
2.30 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Johnstone |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.95 | 1.00
2.50
0.83 | 2.77 | -0.88
0.00
0.66 | 0.93
1.00
0.85 | 3.78 |
|
|
00:30 15/03 |
Amazulu
TS Galaxy |
0
| -0.98
0.76 |
2.0
| 0.82
0.94 | 2.66
2.82
2.31 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Amazulu |
vs |
TS Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.76 | 0.82
2.00
0.94 | 2.66 | -0.99
0.00
0.77 | 0.85
0.75
0.91 | 3.78 |
|
20:30 15/03 |
Magesi
Golden Arrows |
0.25
| 0.89
0.79 |
2.0
| 0.91
0.77 | 2.10
2.82
3.13 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Golden Arrows |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.79 | 0.91
2.00
0.77 | 2.1 | 0.66
0.00
-0.88 | 0.88
0.75
0.88 | 3.04 |
|
20:30 15/03 |
Cape Town City
Marumo Gallants FC |
0.5
| 0.94
0.74 |
2.0
| 0.84
0.84 | 1.91
2.89
3.44 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Cape Town City |
vs |
Marumo Gallants FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.74 | 0.84
2.00
0.84 | 1.91 | -0.86
-0.25
0.64 | 0.83
0.75
0.92 | 2.76 |
|
|
00:00 15/03 |
Gyori
Debreceni VSC |
0.5
| 0.82
0.92 |
2.75
| 0.82
0.88 | 1.76
3.22
3.27 | Giải Hungary NB I |
Gyori |
vs |
Debreceni VSC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.92 | 0.82
2.75
0.88 | 1.76 | 0.43
0.00
-0.71 | -0.97
1.25
0.65 | 2.24 |
|
02:30 15/03 |
Paksi
Ujpesti |
0.75
| 0.96
0.75 |
3.0
| 0.95
0.75 | 1.71
3.44
3.33 | Giải Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Ujpesti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.75 | 0.95
3.00
0.75 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.85 | 0.98
1.25
0.70 | 2.21 |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
11:00 15/03 |
Kochi United
Kagoshima United |
0.25 | 0.78
0.92 |
2.25
| 0.82
0.86 | 2.83
3.04
2.06 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Kochi United |
vs |
Kagoshima United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.92 | 0.82
2.25
0.86 | 2.83 | -0.95
0.00
0.63 | 0.56
0.75
-0.91 | 3.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
00:00 15/03 |
Dainava Alytus
Dziugas Telsiai |
0
| 0.76
1.00 |
2.0
| 0.98
0.75 | 2.31
2.73
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dainava Alytus |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
1.00 | 0.98
2.00
0.75 | 2.31 | 0.73
0.00
-0.99 | 0.81
0.75
0.91 | 3.13 |
|
|
01:00 15/03 |
Jedinstvo Ub
Radnicki 1923 Kragujevac |
0.75 | 0.88
0.88 |
2.5
| 0.80
0.94 | 3.78
3.38
1.61 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Jedinstvo Ub |
vs |
Radnicki 1923 Kragujevac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.88 | 0.80
2.50
0.94 | 3.78 | 1.00
0.25
0.74 | 0.70
1.00
-0.99 | 4.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:30 15/03 |
Galatasaray
Antalyaspor |
1.75
| 0.85
-0.97 |
3.5
| 0.94
0.92 | 1.19
6.00
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Galatasaray |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
-0.97 | 0.94
3.50
0.92 | 1.19 | 0.86
-0.75
0.98 | -0.96
1.50
0.80 | 1.6 |
|
|
07:00 15/03 |
Houston Dash W
Washington Spirit W |
0.5 | 0.97
0.79 |
2.5
| 0.95
0.78 | 3.44
3.17
1.73 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Houston Dash W |
vs |
Washington Spirit W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.79 | 0.95
2.50
0.78 | 3.44 | 0.81
0.25
0.94 | 0.91
1.00
0.81 | 4.12 |
|
07:00 15/03 |
Orlando Pride W
Chicago Red Stars W |
1.25
| 0.82
0.94 |
2.75
| 0.84
0.90 | 1.27
4.23
6.25 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Orlando Pride W |
vs |
Chicago Red Stars W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.94 | 0.84
2.75
0.90 | 1.27 | 0.87
-0.50
0.88 | -0.99
1.25
0.70 | 1.82 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
04:00 15/03 |
ES Mostaganem
ES Setif |
0.5
| 0.91
0.85 |
1.75
| -0.97
0.70 | 1.76
2.65
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
ES Mostaganem |
vs |
ES Setif |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.85 | -0.97
1.75
0.70 | 1.76 | -0.95
-0.25
0.69 | 0.72
0.50
0.99 | 2.57 |
|
04:00 15/03 |
JS Saoura
US Biskra |
0.75
| 0.79
0.97 |
2.0
| -0.93
0.67 | 1.54
2.99
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
JS Saoura |
vs |
US Biskra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.97 | -0.93
2.00
0.67 | 1.54 | 0.77
-0.25
0.97 | 0.88
0.75
0.84 | 2.14 |
|
04:00 15/03 |
JS Kabylie
MC Oran |
0.75
| 0.76
1.00 |
1.75
| 0.72
-0.99 | 1.48
3.13
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
JS Kabylie |
vs |
MC Oran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
1.00 | 0.72
1.75
-0.99 | 1.48 | 0.67
-0.25
-0.93 | 0.82
0.75
0.90 | 2.0 |
|
04:00 15/03 |
Paradou
CS Constantine |
0.25
| -0.91
0.67 |
2.0
| 0.95
0.78 | 2.30
2.61
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
Paradou |
vs |
CS Constantine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.67 | 0.95
2.00
0.78 | 2.3 | 0.70
0.00
-0.96 | 0.80
0.75
0.92 | 3.0 |
|
|
00:00 15/03 |
Bregenz
SKU Amstetten |
0.25 | 0.85
1.00 |
2.75
| 0.83
0.99 | 2.52
3.38
2.19 | Giải hạng Nhì Áo |
Bregenz |
vs |
SKU Amstetten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
1.00 | 0.83
2.75
0.99 | 2.52 | -0.94
0.00
0.75 | -0.93
1.25
0.74 | 2.86 | -0.94
0.00
0.84 | 0.83
2.75
-0.95 | 2.47 | -0.97
0.00
0.85 | -0.92
1.25
0.79 | 2.89 |
|
00:00 15/03 |
Sturm Graz II
Liefering |
0
| 0.96
0.90 |
3.0
| 0.87
0.95 | 2.39
3.33
2.33 | Giải hạng Nhì Áo |
Sturm Graz II |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.90 | 0.87
3.00
0.95 | 2.39 | 0.88
0.00
0.93 | 0.89
1.25
0.93 | 2.71 | -0.92
0.00
0.81 | -0.88
3.25
0.75 | | -0.93
0.00
0.81 | 0.92
1.25
0.96 | 3.1 |
|
00:00 15/03 |
Horn
SV Stripfing |
0.25 | 0.86
0.99 |
2.25
| 0.84
0.98 | 2.66
3.04
2.23 | Giải hạng Nhì Áo |
Horn |
vs |
SV Stripfing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.99 | 0.84
2.25
0.98 | 2.66 | -0.93
0.00
0.73 | 0.95
1.00
0.86 | 3.27 | -0.71
-0.25
0.61 | 0.85
2.25
-0.97 | 2.58 | -0.88
0.00
0.75 | 1.00
1.00
0.88 | 3.45 |
|
00:00 15/03 |
Rapid Wien II
Admira |
0.5 | 0.89
0.97 |
2.5
| 0.85
0.97 | 3.33
3.33
1.83 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
Admira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.97 | 0.85
2.50
0.97 | 3.33 | 0.80
0.25
-0.99 | 0.75
1.00
-0.94 | 3.78 | -0.83
0.25
0.72 | 0.85
2.50
-0.97 | 3.3 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.79
1.00
-0.92 | 4 |
|
00:00 15/03 |
Floridsdorfer AC
Austria Lustenau |
0
| 0.84
-0.98 |
2.0
| 0.96
0.86 | 2.46
2.72
2.66 | Giải hạng Nhì Áo |
Floridsdorfer AC |
vs |
Austria Lustenau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.96
2.00
0.86 | 2.46 | 0.83
0.00
0.98 | 0.88
0.75
0.93 | 3.17 | 0.90
0.00
1.00 | 0.99
2.00
0.89 | 2.58 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.91
0.75
0.97 | 3.3 |
|
02:30 15/03 |
St Polten
First Vienna |
0.75
| -0.98
0.84 |
2.75
| 1.00
0.81 | 1.72
3.44
3.56 | Giải hạng Nhì Áo |
St Polten |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.84 | 1.00
2.75
0.81 | 1.72 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.28 | 0.82
-0.50
-0.93 | 0.84
2.50
-0.96 | 1.82 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.36 |
|
|
02:00 15/03 |
Club Brugge II
Genk II |
0.5
| 0.92
0.84 |
3.0
| 0.85
0.89 | 1.86
3.44
2.83 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Club Brugge II |
vs |
Genk II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.85
3.00
0.89 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.80 | 0.91
1.25
0.81 | 2.23 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.89
3.00
0.93 | 1.98 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.96
1.25
0.86 | 2.33 |
|
02:00 15/03 |
La Louviere
Lierse Kempenzonen |
1.25
| 1.00
0.76 |
2.75
| 0.80
0.94 | 1.37
4.00
4.85 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
La Louviere |
vs |
Lierse Kempenzonen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.76 | 0.80
2.75
0.94 | 1.37 | 0.92
-0.50
0.83 | -0.98
1.25
0.69 | 1.96 | -0.98
-1.25
0.82 | 0.86
2.75
0.96 | 1.44 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.61
1.00
-0.79 | 1.97 |
|
02:00 15/03 |
Waasland Beveren
RWD Molenbeek |
0.25 | 0.96
0.80 |
2.5
| 0.88
0.86 | 2.97
3.27
1.98 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Waasland Beveren |
vs |
RWD Molenbeek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.80 | 0.88
2.50
0.86 | 2.97 | 0.64
0.25
-0.90 | 0.83
1.00
0.89 | 3.63 | 0.80
0.50
-0.96 | 0.94
2.50
0.88 | 3.1 | 0.66
0.25
-0.83 | 0.84
1.00
0.98 | 3.8 |
|
Giải Dự bị chuyên nghiệp Bỉ |
02:30 15/03 |
Lierse Kempenzonen U21
Kortrijk U21 |
1.0 | 0.85
0.91 |
3.0
| 0.89
0.85 | 4.23
3.86
1.45 | Giải Dự bị chuyên nghiệp Bỉ |
Lierse Kempenzonen U21 |
vs |
Kortrijk U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.91 | 0.89
3.00
0.85 | 4.23 | -0.94
0.25
0.68 | 0.94
1.25
0.78 | 4.33 |
|
Giải vô địch Gaucho 1 Brazil |
04:00 15/03 |
EC Pelotas
EC Sao Jose |
0
| 0.90
0.69 |
2.0
| 0.73
0.86 | 2.46
2.77
2.19 | Giải vô địch Gaucho 1 Brazil |
EC Pelotas |
vs |
EC Sao Jose |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.69 | 0.73
2.00
0.86 | 2.46 | 0.87
0.00
0.70 | 0.68
0.75
0.89 | 3.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
04:00 15/03 |
Union San Felipe
Copiapo |
0
| -0.86
0.50 |
2.25
| 0.54
-0.90 | 2.85
3.17
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Union San Felipe |
vs |
Copiapo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.50 | 0.54
2.25
-0.90 | 2.85 | -0.96
0.00
0.58 | 0.77
1.00
0.86 | 3.5 | 0.88
0.25
0.88 | 0.60
2.25
-0.84 | 2.94 | -0.89
0.00
0.65 | 0.83
1.00
0.93 | 3.65 |
|
06:15 15/03 |
Univ De Concepcion
San Luis Quillota |
0.25
| 0.70
0.95 |
2.25
| 0.83
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Univ De Concepcion |
vs |
San Luis Quillota |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.95 | 0.83
2.25
0.82 | | | | | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.89
2.25
0.87 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
04:00 15/03 |
Audax Italiano
Universidad De Chile |
0.5 | 0.88
0.97 |
2.5
| 0.87
0.95 | 3.13
3.27
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Audax Italiano |
vs |
Universidad De Chile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.97 | 0.87
2.50
0.95 | 3.13 | 0.80
0.25
-0.99 | 0.85
1.00
0.96 | 3.63 | 0.87
0.50
-0.97 | 0.63
2.25
-0.75 | 3.15 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.88
1.00
1.00 | 3.75 |
|
06:30 15/03 |
Deportes Limache
Huachipato |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.5
| 0.96
0.86 | 2.09
3.13
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Deportes Limache |
vs |
Huachipato |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.96
2.50
0.86 | 2.09 | 0.65
0.00
-0.84 | 0.89
1.00
0.93 | 2.62 | 0.67
0.00
-0.78 | 0.96
2.50
0.92 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.92
1.00
0.96 | 2.73 |
|
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
00:00 15/03 |
Vidar
Brodd |
0.25
| 0.93
0.75 |
3.75
| 0.75
0.93 | 2.02
3.94
2.32 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Vidar |
vs |
Brodd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.75 | 0.75
3.75
0.93 | 2.02 | 0.73
0.00
0.92 | 0.75
1.50
0.91 | 2.45 |
|
00:00 15/03 |
Strommen
Alta |
1
| 0.91
0.77 |
3.5
| 0.82
0.86 | 1.48
4.12
3.78 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Strommen |
vs |
Alta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.77 | 0.82
3.50
0.86 | 1.48 | 0.59
-0.25
-0.94 | 0.83
1.50
0.83 | 1.96 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
00:00 15/03 |
HNK Gorica
Slaven Belupo |
0
| 0.85
0.91 |
2.25
| 0.94
0.79 | 2.34
2.94
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
HNK Gorica |
vs |
Slaven Belupo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.91 | 0.94
2.25
0.79 | 2.34 | 0.84
0.00
0.91 | 0.65
0.75
-0.93 | 3.13 |
|
|
01:00 15/03 |
Kjellerup
Aarhus Fremad II |
0.75 | 0.84
0.81 |
3.5
| 0.82
0.83 | 3.44
3.70
1.62 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Kjellerup |
vs |
Aarhus Fremad II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.81 | 0.82
3.50
0.83 | 3.44 | 0.89
0.25
0.74 | 0.82
1.50
0.80 | 3.86 |
|
Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
02:45 15/03 |
Atherton Collieries
City Of Liverpool |
1.5
| 0.84
0.75 |
3.0
| 0.79
0.81 | 1.19
4.33
6.50 | Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
Atherton Collieries |
vs |
City Of Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
0.75 | 0.79
3.00
0.81 | 1.19 | 0.70
-0.50
0.87 | 0.79
1.25
0.78 | 1.67 |
|
02:45 15/03 |
Widnes
Wythenshawe Town |
1
| 0.75
0.84 |
2.75
| 0.84
0.75 | 1.35
3.63
4.70 | Giải Hạng Nhất không chuyên Anh |
Widnes |
vs |
Wythenshawe Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.84
2.75
0.75 | 1.35 | 0.91
-0.50
0.65 | 0.58
1.00
0.96 | 1.89 |
|
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
02:00 15/03 |
Everton W
Arsenal W |
1.75 | 0.81
0.84 |
3.25
| 0.82
0.83 | 8.25
5.17
1.16 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Everton W |
vs |
Arsenal W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.75
0.84 | 0.82
3.25
0.83 | 8.25 | 0.70
0.75
0.93 | 0.78
1.25
0.85 | 6.75 |
|
02:15 15/03 |
Liverpool W
Manchester United W |
0.75 | 0.90
0.75 |
2.5
| 0.87
0.78 | 4.57
3.38
1.53 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Liverpool W |
vs |
Manchester United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.75 | 0.87
2.50
0.78 | 4.57 | 0.88
0.25
0.75 | 0.71
1.00
0.92 | 4.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
03:00 15/03 |
Lyon W
Reims W |
3.75
| 0.80
0.88 |
4.5
| 0.79
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Lyon W |
vs |
Reims W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-3.75
0.88 | 0.79
4.50
0.89 | | | | |
|
|
01:00 15/03 |
Saarbrucken
VfB Stuttgart II |
0.75
| 0.89
0.97 |
2.5
| 0.93
0.89 | 1.64
3.56
4.33 | Giải hạng Ba Đức |
Saarbrucken |
vs |
VfB Stuttgart II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.97 | 0.93
2.50
0.89 | 1.64 | 0.80
-0.25
-0.99 | 0.90
1.00
0.92 | 2.21 | 0.94
-0.75
0.96 | -0.79
2.75
0.67 | 1.71 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.94
1.00
0.94 | 2.31 |
|
|
02:45 15/03 |
Raith Rovers
Dunfermline |
0.25
| 0.71
0.99 |
1.75
| 0.72
0.98 | 1.86
2.77
3.63 | Giải Vô địch Scotland |
Raith Rovers |
vs |
Dunfermline |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.99 | 0.72
1.75
0.98 | 1.86 | -0.92
-0.25
0.60 | 0.89
0.75
0.80 | 2.76 |
|
|
02:15 15/03 |
Etoile
Thun |
0.25 | 0.90
0.92 |
2.25
| 0.83
0.96 | 2.91
2.96
2.11 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Etoile |
vs |
Thun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.92 | 0.83
2.25
0.96 | 2.91 | -0.83
0.00
0.63 | -0.99
1.00
0.77 | 3.44 | -0.61
0.00
0.49 | -0.88
2.50
0.73 | 2.98 | -0.68
0.00
0.56 | -0.97
1.00
0.83 | 3.95 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
00:30 15/03 |
Sanliurfaspor
Erokspor |
0
| 0.73
-0.97 |
2.5
| 0.94
0.80 | 2.21
2.89
2.60 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Sanliurfaspor |
vs |
Erokspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.97 | 0.94
2.50
0.80 | 2.21 | 0.74
0.00
1.00 | 0.86
1.00
0.86 | 2.82 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.97
2.50
0.85 | 2.33 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.86
1.00
0.96 | 2.9 |
|
|
05:30 15/03 |
Austin II
Minnesota United II |
0.5
| 0.71
0.99 |
3.5
| 0.88
0.82 | 1.67
3.63
3.22 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Austin II |
vs |
Minnesota United II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.99 | 0.88
3.50
0.82 | 1.67 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.91
1.50
0.78 | 2.08 |
|
06:00 15/03 |
Sporting Kansas City II
St. Louis City II |
0.5 | 0.49
-0.83 |
3.25
| -0.88
0.54 | 2.49
3.50
2.02 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Sporting Kansas City II |
vs |
St. Louis City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.50
-0.83 | -0.88
3.25
0.54 | 2.49 | 0.97
0.00
0.68 | 0.86
1.25
0.80 | 2.97 |
|
06:30 15/03 |
New York City II
Columbus Crew II |
0.5
| 0.98
0.72 |
3.5
| 0.99
0.71 | 1.93
3.44
2.70 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
New York City II |
vs |
Columbus Crew II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.72 | 0.99
3.50
0.71 | 1.93 | 0.97
-0.25
0.71 | 0.99
1.50
0.69 | 2.26 |
|
07:30 15/03 |
North Texas
Vancouver Whitecaps II |
0.75
| 0.94
0.76 |
3.25
| 0.81
0.89 | 1.69
3.78
3.08 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
North Texas |
vs |
Vancouver Whitecaps II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.76 | 0.81
3.25
0.89 | 1.69 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.68
1.25
1.00 | 2.11 |
|
09:00 15/03 |
Tacoma Defiance
The Town FC |
0.5
| 0.93
0.74 |
3.5
| -0.94
0.61 | 1.88
3.63
2.70 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Tacoma Defiance |
vs |
The Town FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.74 | -0.94
3.50
0.61 | 1.88 | 0.99
-0.25
0.66 | 0.74
1.25
0.91 | 2.35 |
|
09:00 15/03 |
Los Angeles II
Ventura County FC |
0
| 0.78
0.92 |
3.25
| 0.65
-0.95 | 2.17
3.50
2.33 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Los Angeles II |
vs |
Ventura County FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.92 | 0.65
3.25
-0.95 | 2.17 | 0.80
0.00
0.89 | 0.93
1.50
0.76 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
03:00 15/03 |
Deportivo La Guaira
Estudiantes Merida |
0.25
| 0.83
0.83 |
2.25
| 0.85
0.80 | 1.98
2.91
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Deportivo La Guaira |
vs |
Estudiantes Merida |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.83 | 0.85
2.25
0.80 | 1.98 | 0.56
0.00
0.98 | 0.96
1.00
0.59 | 2.65 |
|
05:00 15/03 |
Monagas
Zamora |
0.5
| 0.72
0.93 |
2.25
| 0.76
0.89 | 1.68
3.08
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Monagas |
vs |
Zamora |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.93 | 0.76
2.25
0.89 | 1.68 | 0.88
-0.25
0.75 | 0.95
1.00
0.66 | 2.28 |
|
07:30 15/03 |
Caracas
Academia Puerto Cabello |
0.25
| 0.96
0.69 |
2.0
| 0.73
0.92 | 2.17
2.76
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Caracas |
vs |
Academia Puerto Cabello |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.69 | 0.73
2.00
0.92 | 2.17 | 0.68
0.00
0.94 | 0.72
0.75
0.91 | 3.08 |
|
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
05:30 15/03 |
South Hobart U21
Kingborough Lions U21 |
0.75
| 0.65
0.94 |
4.0
| 0.74
0.87 | 1.47
4.50
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
South Hobart U21 |
vs |
Kingborough Lions U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
0.94 | 0.74
4.00
0.87 | 1.47 | 0.68
-0.25
0.95 | 0.86
1.75
0.72 | 1.92 |
|
|
00:00 15/03 |
Neusiedl
Krems Rehberg |
0.5
| 0.80
0.78 |
2.5
| 0.62
-0.97 | 1.81
3.27
3.13 | Giải Khu vực Áo |
Neusiedl |
vs |
Krems Rehberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.78 | 0.62
2.50
-0.97 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.68 | 0.71
1.00
0.87 | 2.3 |
|
00:30 15/03 |
SV Ried II
St Anna |
0.5
| 0.93
0.66 |
3.25
| 0.92
0.69 | 1.90
3.50
2.71 | Giải Khu vực Áo |
SV Ried II |
vs |
St Anna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.66 | 0.92
3.25
0.69 | 1.9 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.75
1.25
0.82 | 2.33 |
|
01:00 15/03 |
SPG Wels
Wolfsberger AC II |
0.75
| 0.78
0.80 |
2.75
| 0.92
0.70 | 1.61
3.56
3.63 | Giải Khu vực Áo |
SPG Wels |
vs |
Wolfsberger AC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | 0.92
2.75
0.70 | 1.61 | 0.76
-0.25
0.84 | 1.00
1.25
0.61 | 2.07 |
|
01:30 15/03 |
Traiskirchen
Sportunion Mauer |
0.5
| 0.87
0.71 |
3.0
| 0.76
0.84 | 1.86
3.33
2.94 | Giải Khu vực Áo |
Traiskirchen |
vs |
Sportunion Mauer |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.71 | 0.76
3.00
0.84 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.79
1.25
0.79 | 2.25 |
|
01:30 15/03 |
Wiener SC
Austria Vienna II |
0
| 0.72
0.85 |
2.5
| 0.69
0.92 | 2.24
3.13
2.41 | Giải Khu vực Áo |
Wiener SC |
vs |
Austria Vienna II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.85 | 0.69
2.50
0.92 | 2.24 | 0.76
0.00
0.85 | 0.64
1.00
0.95 | 2.84 |
|
01:30 15/03 |
Favoritner AC
Marchfeld Donauauen |
0.5 | 0.94
0.65 |
3.0
| 0.78
0.82 | 3.56
3.44
1.64 | Giải Khu vực Áo |
Favoritner AC |
vs |
Marchfeld Donauauen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.65 | 0.78
3.00
0.82 | 3.56 | 0.81
0.25
0.79 | 0.81
1.25
0.76 | 3.86 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Bỉ |
02:30 15/03 |
Gent W
Standard Liege W |
1.5 | 0.71
0.87 |
3.0
| 0.92
0.70 | 6.25
4.50
1.26 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Bỉ |
Gent W |
vs |
Standard Liege W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.50
0.87 | 0.92
3.00
0.70 | 6.25 | 0.86
0.50
0.75 | 0.90
1.25
0.69 | 5.5 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
00:00 15/03 |
Karlovac 1919
Hrvace |
0.5
| 0.72
0.85 |
2.5
| 0.78
0.82 | 1.76
3.22
3.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Karlovac 1919 |
vs |
Hrvace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.78
2.50
0.82 | 1.76 | 0.71
-0.25
0.90 | 0.66
1.00
0.93 | 1.99 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 15/03 |
Mushuc Runa
Vinotinto Ecuador |
0.75
| 0.81
0.76 |
2.5
| 0.78
0.82 | 1.64
3.27
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Mushuc Runa |
vs |
Vinotinto Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.76 | 0.78
2.50
0.82 | 1.64 | 0.74
-0.25
0.87 | 0.73
1.00
0.84 | 2.02 |
|
Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
02:00 15/03 |
Brighton U21
Fulham U21 |
0.25 | 0.76
0.81 |
3.5
| 0.93
0.69 | 2.47
3.70
1.98 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Brighton U21 |
vs |
Fulham U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.81 | 0.93
3.50
0.69 | 2.47 | 0.97
0.00
0.66 | 0.66
1.25
0.93 | 2.85 |
|
02:00 15/03 |
West Ham U21
Leicester U21 |
0.5
| 0.77
0.80 |
3.5
| 0.86
0.75 | 1.76
3.78
2.89 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
West Ham U21 |
vs |
Leicester U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.86
3.50
0.75 | 1.76 | 0.89
-0.25
0.72 | 0.91
1.50
0.68 | 2.15 |
|
02:00 15/03 |
Tottenham U21
Blackburn Rovers U21 |
0.75
| 0.80
0.77 |
3.75
| 0.72
0.89 | 1.63
4.00
3.13 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Tottenham U21 |
vs |
Blackburn Rovers U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.77 | 0.72
3.75
0.89 | 1.63 | 0.76
-0.25
0.84 | 0.71
1.50
0.86 | 1.99 |
|
02:00 15/03 |
Everton U21
Arsenal U21 |
0
| 0.69
0.90 |
3.5
| 0.90
0.71 | 2.08
3.70
2.33 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Everton U21 |
vs |
Arsenal U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.90 | 0.90
3.50
0.71 | 2.08 | 0.74
0.00
0.87 | 0.94
1.50
0.65 | 2.51 |
|
02:00 15/03 |
Manchester United U21
West Bromwich U21 |
0.75
| 0.64
0.96 |
3.5
| 0.82
0.78 | 1.48
4.12
3.86 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Manchester United U21 |
vs |
West Bromwich U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.75
0.96 | 0.82
3.50
0.78 | 1.48 | 0.67
-0.25
0.96 | 0.89
1.50
0.70 | 1.91 |
|
02:00 15/03 |
Stoke U21
Derby U21 |
0
| 0.76
0.81 |
3.25
| 0.74
0.87 | 2.17
3.63
2.24 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Stoke U21 |
vs |
Derby U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.81 | 0.74
3.25
0.87 | 2.17 | 0.78
0.00
0.82 | 0.66
1.25
0.93 | 2.58 |
|
|
01:30 15/03 |
Le Mans
Chateauroux |
1
| 0.71
0.87 |
2.5
| 0.90
0.71 | 1.36
3.78
5.75 | Giải hạng Ba Pháp |
Le Mans |
vs |
Chateauroux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.87 | 0.90
2.50
0.71 | 1.36 | 0.90
-0.50
0.71 | 0.80
1.00
0.77 | 1.91 | 0.86
-1.00
-0.98 | -0.97
2.50
0.83 | 1.46 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.95
1.00
0.91 | 2.04 |
|
01:30 15/03 |
Nancy
Quevilly |
0.75
| 0.74
0.83 |
2.25
| 0.75
0.86 | 1.54
3.38
4.33 | Giải hạng Ba Pháp |
Nancy |
vs |
Quevilly |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.83 | 0.75
2.25
0.86 | 1.54 | 0.72
-0.25
0.89 | 0.87
1.00
0.71 | 2.11 | 0.87
-0.75
-0.99 | 0.87
2.25
0.99 | 1.63 | 0.85
-0.25
-0.97 | -0.97
1.00
0.83 | 2.28 |
|
01:30 15/03 |
Rouen
Villefranche |
0.75
| 0.93
0.66 |
2.25
| 0.92
0.70 | 1.67
3.13
3.86 | Giải hạng Ba Pháp |
Rouen |
vs |
Villefranche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.66 | 0.92
2.25
0.70 | 1.67 | 0.83
-0.25
0.77 | 0.60
0.75
-0.98 | 2.3 | 0.80
-0.50
-0.93 | -0.95
2.25
0.81 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.72
0.75
-0.86 | 2.49 |
|
01:30 15/03 |
Aubagne
Bourg Peronnas |
0.25
| 0.93
0.66 |
1.75
| 0.77
0.84 | 2.14
2.58
3.08 | Giải hạng Ba Pháp |
Aubagne |
vs |
Bourg Peronnas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.66 | 0.77
1.75
0.84 | 2.14 | 0.58
0.00
-0.92 | 0.85
0.75
0.72 | 3.04 | -0.93
-0.25
0.81 | -0.93
2.00
0.79 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.96
0.75
0.90 | 3.1 |
|
01:30 15/03 |
Orleans
Boulogne |
0
| 0.64
0.96 |
2.0
| 0.68
0.95 | 2.21
2.84
2.66 | Giải hạng Ba Pháp |
Orleans |
vs |
Boulogne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
0.96 | 0.68
2.00
0.95 | 2.21 | 0.70
0.00
0.91 | 0.64
0.75
0.96 | 2.89 | -0.86
-0.25
0.74 | -0.89
2.25
0.75 | 2.38 | -0.63
-0.25
0.51 | 0.76
0.75
-0.90 | 3.1 |
|
01:30 15/03 |
Nimes
Dijon |
0
| 0.77
0.80 |
2.0
| 0.77
0.83 | 2.41
2.77
2.47 | Giải hạng Ba Pháp |
Nimes |
vs |
Dijon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.80 | 0.77
2.00
0.83 | 2.41 | 0.81
0.00
0.79 | 0.69
0.75
0.89 | 3.22 | 0.93
0.00
0.95 | 0.88
2.00
0.98 | 2.6 | 0.95
0.00
0.93 | 0.82
0.75
-0.96 | 3.45 |
|
01:30 15/03 |
Concarneau
Versailles 78 FC |
0.25 | 0.71
0.87 |
2.25
| 0.88
0.73 | 2.80
2.90
2.09 | Giải hạng Ba Pháp |
Concarneau |
vs |
Versailles 78 FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.88
2.25
0.73 | 2.8 | -0.98
0.00
0.63 | 0.92
1.00
0.67 | 3.38 | 0.85
0.25
-0.97 | 0.98
2.25
0.88 | 2.95 | -0.88
0.00
0.75 | -0.94
1.00
0.80 | 3.6 |
|
01:30 15/03 |
Valenciennes
Sochaux |
0.25
| 0.71
0.87 |
2.0
| 0.71
0.90 | 1.97
2.84
3.13 | Giải hạng Ba Pháp |
Valenciennes |
vs |
Sochaux |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.71
2.00
0.90 | 1.97 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.64
0.75
0.96 | 2.46 | 0.85
-0.25
-0.97 | -0.88
2.25
0.74 | 2.13 | 0.54
0.00
-0.66 | 0.76
0.75
-0.90 | 2.66 |
|
|
01:30 15/03 |
GOAL FC
Istres |
0.25
| 0.66
0.94 |
2.5
| 0.66
0.97 | 1.83
3.38
2.98 | Giải hạng Tư Pháp |
GOAL FC |
vs |
Istres |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.25
0.94 | 0.66
2.50
0.97 | 1.83 | 1.00
-0.25
0.64 | 0.64
1.00
0.96 | 2.31 |
|
01:30 15/03 |
St Malo
Stade Poitevin |
0.75
| 0.66
0.94 |
2.5
| 0.90
0.71 | 1.44
3.63
4.70 | Giải hạng Tư Pháp |
St Malo |
vs |
Stade Poitevin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.75
0.94 | 0.90
2.50
0.71 | 1.44 | 0.63
-0.25
-0.98 | 0.84
1.00
0.73 | 1.98 |
|
|
02:00 15/03 |
Fylkir
KR Reykjavik |
1.0 | -0.96
0.59 |
3.5
| 0.76
0.84 | 4.85
4.12
1.37 | Cúp Liên đoàn Iceland |
Fylkir |
vs |
KR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.00
0.59 | 0.76
3.50
0.84 | 4.85 | 0.86
0.50
0.75 | 0.77
1.50
0.80 | 4.23 |
|
Cúp Liên đoàn Nữ Iceland A |
02:00 15/03 |
Vikingur Reykjavik W
Keflavik W |
2
| 0.63
0.98 |
3.5
| 0.92
0.70 | 1.10
6.00
10.00 | Cúp Liên đoàn Nữ Iceland A |
Vikingur Reykjavik W |
vs |
Keflavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-2.00
0.98 | 0.92
3.50
0.70 | 1.1 | | | |
|
Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
02:30 15/03 |
Usher Celtic
Killester Donnycarney |
0.5
| 0.69
0.89 |
3.0
| 0.80
0.80 | 1.70
3.56
3.22 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Usher Celtic |
vs |
Killester Donnycarney |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.89 | 0.80
3.00
0.80 | 1.7 | 0.84
-0.25
0.76 | 0.85
1.25
0.73 | 2.14 |
|
02:45 15/03 |
Lucan United
Malahide United |
0.5
| 0.84
0.74 |
2.75
| 0.85
0.75 | 1.85
3.33
2.97 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Lucan United |
vs |
Malahide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.74 | 0.85
2.75
0.75 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.64
1.00
0.97 | 2.32 |
|
|
00:00 15/03 |
Kauno Zalgiris II
Ekranas |
1
| 0.77
0.81 |
2.75
| 0.85
0.75 | 1.38
4.00
4.85 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Kauno Zalgiris II |
vs |
Ekranas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.81 | 0.85
2.75
0.75 | 1.38 | 0.96
-0.50
0.67 | 1.00
1.25
0.61 | 1.87 |
|
Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
04:30 15/03 |
Halcones de Zapopan
Gavilanes FC Matamoros |
0.25
| 0.84
0.73 |
2.75
| 0.88
0.73 | 2.02
3.17
2.70 | Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
Halcones de Zapopan |
vs |
Gavilanes FC Matamoros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.73 | 0.88
2.75
0.73 | 2.02 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.63
1.00
0.98 | 2.58 |
|
08:00 15/03 |
Faraones Texcoco
Deportiva Venados |
0.25
| 0.68
0.91 |
2.5
| 0.74
0.87 | 1.84
3.22
3.04 | Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
Faraones Texcoco |
vs |
Deportiva Venados |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.74
2.50
0.87 | 1.84 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.66
1.00
0.93 | 2.42 |
|
09:00 15/03 |
Alacranes De Durango
Real Apodaca |
0.5
| 0.70
0.88 |
2.75
| 0.88
0.73 | 1.71
3.38
3.38 | Giải hạng Ba Mexico - Serie A |
Alacranes De Durango |
vs |
Real Apodaca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.88 | 0.88
2.75
0.73 | 1.71 | 0.86
-0.25
0.75 | 0.65
1.00
0.94 | 2.2 |
|
Giải hạng Ba Mexico - Serie B |
00:00 15/03 |
Canoneros Marina
Deportivo Ayense |
0
| 0.81
0.76 |
2.75
| 0.77
0.83 | 2.23
3.27
2.35 | Giải hạng Ba Mexico - Serie B |
Canoneros Marina |
vs |
Deportivo Ayense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.77
2.75
0.83 | 2.23 | 0.76
0.00
0.84 | 0.64
1.00
0.97 | 2.74 |
|
|
05:00 15/03 |
Olympique Club Safi
Renaissance Zemamra |
0.25
| 0.89
0.69 |
1.75
| 0.70
0.91 | 2.16
2.58
3.04 | Giải Botola Pro Morocco |
Olympique Club Safi |
vs |
Renaissance Zemamra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.70
1.75
0.91 | 2.16 | 0.59
0.00
-0.93 | 0.82
0.75
0.75 | 2.95 |
|
05:00 15/03 |
FAR Rabat
Maghreb Fes |
0.75
| 0.66
0.93 |
2.25
| 0.89
0.72 | 1.50
3.22
4.85 | Giải Botola Pro Morocco |
FAR Rabat |
vs |
Maghreb Fes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.75
0.93 | 0.89
2.25
0.72 | 1.5 | 0.63
-0.25
-0.98 | -0.99
1.00
0.60 | 2.0 |
|
|
01:30 15/03 |
Heerenveen W
Feyenoord W |
1.0 | 0.72
0.85 |
3.0
| 0.86
0.75 | 4.23
3.86
1.46 | Cúp Quốc gia Nữ Hà Lan |
Heerenveen W |
vs |
Feyenoord W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.00
0.85 | 0.86
3.00
0.75 | 4.23 | 0.95
0.25
0.67 | 0.88
1.25
0.70 | 4.23 |
|
|
01:00 15/03 |
Dhofar
Busher |
0.25
| 0.92
0.67 |
2.25
| 0.90
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Oman |
Dhofar |
vs |
Busher |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.90
2.25
0.71 | | -0.79
-0.25
0.47 | -0.93
1.00
0.55 | |
|
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
03:00 15/03 |
2 De Mayo II
General Caballero II |
0
| 0.79
0.79 |
3.0
| 0.82
0.78 | 2.25
3.27
2.33 | Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
2 De Mayo II |
vs |
General Caballero II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.79 | 0.82
3.00
0.78 | 2.25 | | | |
|
|
00:00 15/03 |
Miedz Legnica
Wisla Krakow |
0.25 | 0.86
0.71 |
2.75
| 0.74
0.87 | 2.72
3.33
1.95 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Miedz Legnica |
vs |
Wisla Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.71 | 0.74
2.75
0.87 | 2.72 | 0.63
0.25
-0.99 | 0.94
1.25
0.65 | 3.22 | -0.96
0.25
0.86 | 0.81
2.75
-0.93 | 2.92 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.96
1.25
0.84 | 3.4 |
|
02:30 15/03 |
Chrobry Glogow
LKS Lodz |
0.5 | 0.70
0.88 |
2.25
| 0.81
0.79 | 3.13
3.08
1.87 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Chrobry Glogow |
vs |
LKS Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
0.88 | 0.81
2.25
0.79 | 3.13 | 0.64
0.25
0.99 | 0.93
1.00
0.66 | 3.78 | 0.85
0.50
-0.95 | 0.95
2.25
0.93 | 3.3 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.93
1.00
0.80 | 4.05 |
|
|
02:00 15/03 |
Resovia Rzeszow
Rekord Bielsko Biala |
0.5
| 0.92
0.67 |
2.75
| 0.69
0.93 | 1.94
3.22
2.82 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Resovia Rzeszow |
vs |
Rekord Bielsko Biala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.67 | 0.69
2.75
0.93 | 1.94 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.98
1.25
0.63 | 2.42 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
02:00 15/03 |
Neom SC
Al Jabalain |
1
| 0.89
0.69 |
2.25
| 0.72
0.89 | 1.47
3.56
4.57 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Neom SC |
vs |
Al Jabalain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.69 | 0.72
2.25
0.89 | 1.47 | 0.63
-0.25
-0.99 | 0.89
1.00
0.69 | 1.95 |
|
02:00 15/03 |
Al Tai
Al Jandal |
0.75
| 0.71
0.86 |
2.5
| 0.91
0.70 | 1.52
3.38
4.50 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Tai |
vs |
Al Jandal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.91
2.50
0.70 | 1.52 | 0.68
-0.25
0.95 | 0.86
1.00
0.71 | 1.97 |
|
02:00 15/03 |
Al Batin
Al Safa SA |
0.75
| 0.69
0.89 |
2.5
| 0.80
0.80 | 1.55
3.44
4.12 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Batin |
vs |
Al Safa SA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.89 | 0.80
2.50
0.80 | 1.55 | 0.72
-0.25
0.89 | 0.78
1.00
0.80 | 2.02 |
|
|
02:30 15/03 |
Celta Vigo II
Sestao River |
0.5
| 0.57
-0.93 |
2.25
| 0.84
0.76 | 1.58
3.33
4.00 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Celta Vigo II |
vs |
Sestao River |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-0.50
-0.93 | 0.84
2.25
0.76 | 1.58 | 0.72
-0.25
0.89 | -0.96
1.00
0.59 | 2.04 |
|
02:30 15/03 |
Villarreal II
Merida AD |
0.5
| 0.78
0.80 |
2.25
| 0.76
0.85 | 1.81
3.17
3.17 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Villarreal II |
vs |
Merida AD |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.76
2.25
0.85 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.99
1.00
0.62 | 2.37 |
|
02:30 15/03 |
Hercules
Real Madrid II |
0
| 0.82
0.75 |
2.25
| 0.87
0.74 | 2.47
2.83
2.37 | Giải hạng Ba Tây Ban Nha |
Hercules |
vs |
Real Madrid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.75 | 0.87
2.25
0.74 | 2.47 | 0.85
0.00
0.76 | -0.92
1.00
0.56 | 3.17 |
|
|
02:00 15/03 |
Atletico Artajones
Burlades |
0.25
| 0.81
0.76 |
2.5
| 0.73
0.88 | 2.03
3.13
2.72 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Atletico Artajones |
vs |
Burlades |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.76 | 0.73
2.50
0.88 | 2.03 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.70
1.00
0.88 | 2.61 |
|
04:00 15/03 |
Union Viera
Villa Sta Brigida |
0
| 0.96
0.64 |
2.0
| 0.72
0.89 | 2.67
2.84
2.21 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Union Viera |
vs |
Villa Sta Brigida |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.64 | 0.72
2.00
0.89 | 2.67 | 0.96
0.00
0.67 | 0.64
0.75
0.95 | 3.38 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Wales |
02:45 15/03 |
Penybont
Cardiff Metropolitan |
0.75
| 0.80
0.78 |
2.75
| 0.97
0.66 | 1.60
3.38
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Wales |
Penybont |
vs |
Cardiff Metropolitan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.78 | 0.97
2.75
0.66 | 1.6 | 0.76
-0.25
0.85 | 0.71
1.00
0.87 | 2.16 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
00:00 15/03 |
Anorthosis Famagusta
Omonia 29is Maiou |
1
| 0.71
0.86 |
2.75
| 0.82
0.75 | 1.38
3.86
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Anorthosis Famagusta |
vs |
Omonia 29is Maiou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.86 | 0.82
2.75
0.75 | 1.38 | 0.86
-0.50
0.66 | 0.98
1.25
0.57 | 1.9 |
|
|
02:45 15/03 |
Athlone
UC Dublin |
0
| 0.76
0.81 |
2.25
| 0.87
0.71 | 2.32
2.85
2.39 | Giải hạng Nhất Ireland |
Athlone |
vs |
UC Dublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.81 | 0.87
2.25
0.71 | 2.32 | 0.73
0.00
0.78 | 0.99
1.00
0.57 | 3.0 |
|
02:45 15/03 |
Treaty United
Wexford |
0
| 0.87
0.71 |
2.5
| 0.81
0.76 | 2.42
3.04
2.19 | Giải hạng Nhất Ireland |
Treaty United |
vs |
Wexford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.71 | 0.81
2.50
0.76 | 2.42 | 0.83
0.00
0.68 | 0.71
1.00
0.80 | 3.0 |
|
02:45 15/03 |
Finn Harps
Cobh Ramblers |
0.25 | 0.91
0.68 |
2.25
| 0.81
0.76 | 2.89
2.98
1.93 | Giải hạng Nhất Ireland |
Finn Harps |
vs |
Cobh Ramblers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.68 | 0.81
2.25
0.76 | 2.89 | 0.56
0.25
-0.99 | 0.94
1.00
0.60 | 3.94 |
|
02:45 15/03 |
Bray Wanderers
Dundalk |
0.25 | 0.76
0.81 |
2.25
| 0.83
0.74 | 2.65
2.92
2.08 | Giải hạng Nhất Ireland |
Bray Wanderers |
vs |
Dundalk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.81 | 0.83
2.25
0.74 | 2.65 | -0.93
0.00
0.52 | 0.89
1.00
0.63 | 3.5 |
|
|
12:00 15/03 |
Yokohama FC
Cerezo Osaka |
0.25
| -0.92
0.77 |
2.0
| 0.80
-0.97 | 2.44
3.13
2.83 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.77 | 0.80
2.00
-0.97 | 2.44 | 0.74
0.00
-0.91 | 0.77
0.75
-0.94 | 3.13 |
|
12:00 15/03 |
Avispa Fukuoka
FC Tokyo |
0.25
| -0.98
0.83 |
2.0
| -0.96
0.79 | 2.35
2.98
3.13 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Avispa Fukuoka |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | -0.96
2.00
0.79 | 2.35 | 0.64
0.00
-0.81 | 0.93
0.75
0.90 | 3.13 |
|
12:00 15/03 |
Machida Zelvia
Albirex Niigata |
0.5
| 0.98
0.87 |
2.0
| 0.98
0.85 | 2.00
3.13
3.86 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Machida Zelvia |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.87 | 0.98
2.00
0.85 | 2.0 | -0.87
-0.25
0.70 | 0.85
0.75
0.98 | 2.77 |
|
12:00 15/03 |
Tokyo Verdy
Nagoya Grampus |
0.25
| -0.89
0.74 |
1.75
| 0.79
-0.96 | 2.49
2.92
2.98 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Tokyo Verdy |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.74 | 0.79
1.75
-0.96 | 2.49 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.98
0.75
0.85 | 3.33 |
|
|
00:00 15/03 |
Podlasie Biala Podlaska
Chelmianka Chelm |
0.25
| 0.71
0.87 |
3.0
| 0.88
0.70 | 1.96
3.27
2.62 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Podlasie Biala Podlaska |
vs |
Chelmianka Chelm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.88
3.00
0.70 | 1.96 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.87
1.25
0.65 | 2.36 |
|
|
01:30 15/03 |
Al Mesaimeer
Al Markhiya |
0.75 | 0.70
0.87 |
2.75
| 0.81
0.76 | 3.38
3.38
1.63 | Giải hạng Nhì Qatar |
Al Mesaimeer |
vs |
Al Markhiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.75
0.87 | 0.81
2.75
0.76 | 3.38 | 0.73
0.25
0.78 | 0.59
1.00
0.95 | 3.86 |
|
01:30 15/03 |
Al Kharaithiyath
Muaither Qatar |
0.5
| 0.70
0.89 |
2.75
| 0.76
0.81 | 1.66
3.44
3.27 | Giải hạng Nhì Qatar |
Al Kharaithiyath |
vs |
Muaither Qatar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.89 | 0.76
2.75
0.81 | 1.66 | 0.80
-0.25
0.71 | 0.95
1.25
0.59 | 2.16 |
|